Tell sb + gì: Cấu trúc và cách sử dụng

Tell sb + gì: Cấu trúc và cách sử dụng

In Stock



Total: 30778.8 VND 25649 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Tell sb + gì" có nghĩa là "bảo ai đó điều gì". Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động kể lại, thông báo hoặc ra lệnh cho ai đó. Bạn có thể sử dụng "tell sb + gì" với nhiều loại thông tin khác nhau, từ những điều đơn giản đến những điều phức tạp hơn.

Cấu trúc cơ bản

Tell + someone/somebody + something

Ví dụ: Tell him the truth. (Hãy nói với anh ấy sự thật.) Tell them about the party. (Hãy kể cho họ về bữa tiệc.)

Các trường hợp sử dụng

Kể chuyện

Bạn có thể sử dụng "tell sb + gì" để kể một câu chuyện cho ai đó nghe. Ví dụ: My grandmother told me a story about a magical dragon. (Bà tôi đã kể cho tôi một câu chuyện về một con rồng kỳ diệu.)

Thông báo tin tức

Cấu trúc này cũng rất hữu ích để thông báo tin tức cho ai đó. Ví dụ: I need to tell you something important. (Tôi cần phải nói với bạn một điều quan trọng.) Tell her the good news! (Hãy nói với cô ấy tin tốt lành!)

Đưa ra mệnh lệnh/lời khuyên

Bạn có thể dùng "tell sb + gì" để đưa ra mệnh lệnh hoặc lời khuyên. Ví dụ: Tell him to be careful. (Bảo anh ấy cẩn thận.) Tell her to call me back. (Bảo cô ấy gọi lại cho tôi.)

Chia sẻ thông tin

"Tell sb + gì" cũng được dùng để chia sẻ thông tin, kiến thức với người khác. Ví dụ: The teacher told us about the history of Vietnam. (Giáo viên đã kể cho chúng tôi về lịch sử Việt Nam.)

Lưu ý khi sử dụng

Cần chú ý lựa chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh để đảm bảo thông điệp được truyền đạt chính xác. Ngoài ra, cần lưu ý đến tính lịch sự khi sử dụng cấu trúc này, đặc biệt khi đưa ra mệnh lệnh hoặc lời khuyên.

Sản phẩm hữu ích: nước javen ra cl2

Sản phẩm liên quan: cách gạch chân quốc hiệu trong word

Xem thêm: tìm 2 từ có vần uych

Xem thêm: các cặp tính từ trái nghĩa