Tam giác tiếng Anh là gì?

Tam giác tiếng Anh là gì?

In Stock



Total: 24855.6 VND 20713 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Tam giác trong tiếng Anh là triangle. Đây là từ được sử dụng phổ biến nhất và dễ hiểu nhất.

Các từ vựng liên quan đến tam giác trong tiếng Anh

Các loại tam giác:

  • Equilateral triangle: Tam giác đều
  • Isosceles triangle: Tam giác cân
  • Scalene triangle: Tam giác thường
  • Right-angled triangle: Tam giác vuông
  • Obtuse triangle: Tam giác tù
  • Acute triangle: Tam giác nhọn

Thuật ngữ liên quan khác:

  • Vertex (vertices): Đỉnh (các đỉnh)
  • Side: Cạnh
  • Angle: Góc
  • Base: Đáy (thường dùng trong tam giác cân và tam giác vuông)
  • Hypotenuse: Cạnh huyền (trong tam giác vuông)
  • Perimeter: Chu vi
  • Area: Diện tích

Việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến tam giác sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập và làm việc liên quan đến hình học và toán học bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc của bạn về cách gọi "tam giác" trong tiếng Anh.

Xem thêm: thoạt tiên là gì

Sản phẩm liên quan: hình xăm lữ bố

Xem thêm: khối lượng mol nguyên tử

Xem thêm: vật liệu dẫn điện là