Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Sủi má trong tiếng Thái không có một từ tương đương chính xác duy nhất. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để truyền đạt ý nghĩa tương tự. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt “sủi má” trong tiếng Thái, bao gồm các từ vựng, ví dụ cụ thể và những lưu ý khi sử dụng.
Từ การบ่น (gaan bon) mang nghĩa than phiền, phàn nàn về điều gì đó không vừa ý. Đây là cách diễn đạt khá phổ biến và gần nghĩa nhất với "sủi má" trong nhiều trường hợp. Ví dụ:
ฉันการบ่นกับเพื่อนเกี่ยวกับงาน (chan gaan bon gap pheuan geeb gueaang ngaan): Tôi than phiền với bạn bè về công việc.
เขาการบ่นเรื่องเสียงดัง (khao gaan bon reuang siang dang): Anh ấy phàn nàn về tiếng ồn.
Từ บ่น (bon) là dạng rút gọn của การบ่น (gaan bon), mang nghĩa phàn nàn, lẩm bẩm. Cách sử dụng này thường dùng trong văn nói hàng ngày và mang tính chất thân mật hơn.
อย่าบ่นสิ (yaa bon si): Đừng phàn nàn nữa!
เธอบ่นตลอดเลย (ther bon talot loey): Cô ấy phàn nàn suốt ngày.
Nếu "sủi má" mang ý nghĩa nói ra sự buồn bã, thất vọng vì điều gì đó, thì พูดน้อยใจ (phoot noy jai) là lựa chọn phù hợp. Từ này nhấn mạnh vào cảm xúc tiêu cực của người nói.
เขารู้สึกน้อยใจและพูดน้อยใจกับฉัน (khao roo suk noy jai laea phoot noy jai gap chan): Anh ấy cảm thấy buồn và nói ra nỗi buồn với tôi.
ฉันพูดน้อยใจเพราะเขาไม่ฟัง (chan phoot noy jai phrɔː khao mai fang): Tôi nói ra nỗi buồn vì anh ấy không nghe.
Trong trường hợp "sủi má" mang nghĩa chỉ trích, khiển trách ai đó, thì ตำหนิ (tam ni) là lựa chọn thích hợp. Từ này mang tính chất nghiêm trọng hơn so với các từ ở trên.
ครูตำหนิฉันเพราะฉันมาสาย (kroo tam ni chan phrɔː chan maa sai): Cô giáo khiển trách tôi vì tôi đến muộn.
เขาถูกตำหนิจากเจ้านาย (khao took tam ni jaak jao nai): Anh ấy bị sếp khiển trách.
Việc lựa chọn từ ngữ thích hợp phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Bạn cần xem xét:
Dưới đây là một số ví dụ thực tiễn để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng:
Ví dụ 1: "Tôi sủi má với anh ấy vì anh ấy quên lời hứa." => ฉันบ่นกับเขาเพราะเขาลืมคำสัญญา (chan bon gap khao phrɔː khao leum kham san ya).
Ví dụ 2: "Cô ấy sủi má với tôi về việc dọn dẹp nhà cửa." => เธอการบ่นกับฉันเรื่องการทำความสะอาดบ้าน (ther gaan bon gap chan reuang kaan tam kwaam sa-aat baan).
Ví dụ 3: "Tôi bị sếp sủi má vì làm việc không tốt." => ฉันถูกเจ้านายตำหนิเพราะทำงานไม่ดี (chan took jao nai tam ni phrɔː tham ngaan mai dee).
Không có một từ duy nhất trong tiếng Thái tương đương với "sủi má" trong tiếng Việt. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và cảm xúc của người nói. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt "sủi má" trong tiếng Thái và sử dụng chúng một cách chính xác.
Sản phẩm liên quan: stt hay về rượu và tình yêu
Xem thêm: thả thính tên hân
Xem thêm: stt hoa lan
Sản phẩm hữu ích: tả cảnh cánh đồng lớp 5