Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm những stt tiếng Nhật hay và ý nghĩa để thể hiện tâm trạng, suy nghĩ của mình? Bài viết này sẽ tổng hợp những câu nói tiếng Nhật ý nghĩa, kèm theo phiên âm và bản dịch tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và sử dụng. Chúng tôi sẽ chia sẻ những stt phù hợp với nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ những câu nói tích cực, truyền cảm hứng đến những câu nói buồn, tâm trạng.
1. 愛してる (aishiteru): Tôi yêu em. Đây là một cách bày tỏ tình yêu sâu đậm và mãnh liệt. Bạn nên sử dụng câu này với người mà bạn thực sự yêu thương.
2. 好きだよ (suki da yo): Anh/Em thích em/anh. Câu này thể hiện tình cảm nhẹ nhàng hơn so với "aishiteru".
3. 君と一緒なら、どんな困難も乗り越えられる (kimi to issho nara, donna konnan mo norikoerareru): Nếu có em bên cạnh, anh có thể vượt qua mọi khó khăn. Một câu nói lãng mạn và đầy ý nghĩa về sức mạnh của tình yêu.
4. 運命の人 (unmei no hito): người định mệnh. Một cách gọi người yêu lãng mạn và đầy thi vị.
5. 友達は宝物 (tomodachi wa takaramono): Bạn bè là kho báu. Một câu nói ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa về giá trị của tình bạn.
6. いつもありがとう (itsumo arigatou): Cảm ơn bạn luôn. Một cách thể hiện lòng biết ơn chân thành đối với người bạn của mình.
7. 君がいてくれて本当に嬉しい (kimi ga ite kurete hontouni ureshii): Rất vui vì có bạn. Câu nói này thể hiện sự trân trọng và hạnh phúc khi có một người bạn tốt.
8. 最高の友達 (saikou no tomodachi): Người bạn tuyệt vời nhất. Một cách thể hiện sự ngưỡng mộ và yêu quý dành cho người bạn thân thiết.
9. 諦めないで (akiramenaide): Đừng bỏ cuộc. Một câu nói ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh, thúc đẩy tinh thần vượt khó.
10. 努力は必ず報われる (doryoku wa kanarazu mukuwareru): Sự nỗ lực sẽ được đền đáp. Một câu nói cổ vũ tinh thần làm việc chăm chỉ và kiên trì.
11. 未来は明るい (mirai wa akarui): Tương lai tươi sáng. Một câu nói mang lại niềm hy vọng và động lực cho cuộc sống.
12. 人生は一度きり (jinsei wa ichido kiri): Cuộc đời chỉ có một lần. Một câu nói nhắc nhở ta trân trọng từng khoảnh khắc.
13. 一期一会 (ichigo ichie): Một lần gặp gỡ, một lần trong đời. Câu nói này nhấn mạnh sự quý giá của mỗi cuộc gặp gỡ.
14. 艱難辛苦 (kannan shin ku): Gian nan khổ cực. Một câu nói thể hiện sự kiên trì và bền bỉ trong cuộc sống.
15. 塞翁が馬 (saiou ga uma): Lộc trời khó đoán. Câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng về sự biến đổi bất ngờ của vận mệnh.
16. 塵も積もれば山となる (chijin mo tsumoreba yama to naru): Giọt nước thấm đá. Câu nói thể hiện sức mạnh của sự kiên trì và nỗ lực tích lũy.
17. 一人ぼっち (hitoribotchi): Cô đơn một mình. Một từ ngắn gọn nhưng đầy cảm xúc về sự cô đơn.
18. 寂しい (sabishii): Buồn, cô đơn. Một trạng thái cảm xúc phổ biến khi ta cảm thấy thiếu vắng sự quan tâm.
19. 心が痛い (kokoro ga itai): Tim đau. Một cách diễn tả cảm xúc đau khổ về mặt tinh thần.
20. がっかりした (gakkari shita): Thất vọng. Một cảm xúc tiêu cực khi điều gì đó không như mong đợi.
21. 無駄だった (muda datta): Thật vô ích. Một cảm xúc tiếc nuối khi nỗ lực không được đền đáp.
22. もう疲れた (mou tsukareta): Tôi đã mệt mỏi rồi. Một câu nói thể hiện sự kiệt sức về thể chất và tinh thần.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm được những stt tiếng Nhật hay và ý nghĩa. Hãy lựa chọn những câu nói phù hợp với tâm trạng và hoàn cảnh của mình để chia sẻ với mọi người nhé! Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều câu nói tiếng Nhật khác trên internet hoặc các sách về văn hóa Nhật Bản.Sản phẩm liên quan: thấy cầu vồng là điềm gì
Sản phẩm liên quan: tả cái bàn học ở nhà của em lớp 4
Sản phẩm hữu ích: tác phẩm phong cách hồ chí minh