Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Soi mói trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Không có một từ duy nhất hoàn hảo để diễn tả đầy đủ nghĩa của "soi mói" trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, một số từ và cụm từ thường được sử dụng bao gồm: scrutinize, pry, snoop, investigate, delve into, và probe.
Từ "scrutinize" nhấn mạnh việc kiểm tra kỹ lưỡng và tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, ví dụ như việc kiểm tra tài liệu, bằng chứng, hay một vấn đề phức tạp. Ví dụ: "The police scrutinized the evidence carefully before making an arrest." (Cảnh sát đã xem xét kỹ lưỡng bằng chứng trước khi bắt giữ.)
Từ "pry" mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ việc cố gắng tìm hiểu thông tin riêng tư của người khác một cách lén lút và không được phép. Ví dụ: "Stop prying into my personal affairs!" (Hãy thôi đừng dò xét chuyện riêng tư của tôi nữa!)
Giống như "pry", "snoop" cũng miêu tả hành động tìm hiểu thông tin một cách bí mật và không được chấp thuận. Tuy nhiên, "snoop" thường mang nghĩa nhẹ hơn một chút so với "pry". Ví dụ: "I saw him snooping around the office after hours." (Tôi thấy anh ta lén lút quanh văn phòng sau giờ làm việc.)
Từ "investigate" mang nghĩa chính thức hơn, thường được sử dụng khi có một cuộc điều tra chính thức để tìm hiểu sự thật về một sự việc nào đó. Ví dụ: "The authorities are investigating the cause of the accident." (Các nhà chức trách đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.)
Cụm từ "delve into" miêu tả hành động nghiên cứu sâu sắc và chi tiết về một chủ đề hoặc vấn đề. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Ví dụ: "The researchers delved into the historical records to find evidence." (Các nhà nghiên cứu đã đào sâu vào các hồ sơ lịch sử để tìm bằng chứng.)
Từ "probe" có nghĩa là điều tra hoặc thăm dò một cách kỹ lưỡng, thường để tìm ra nguyên nhân hoặc sự thật ẩn giấu. Nó có thể được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc không chính thức. Ví dụ: "The journalist probed deeply into the scandal." (Nhà báo đã điều tra sâu sắc vụ bê bối.)
Việc lựa chọn từ tiếng Anh thích hợp để diễn đạt ý nghĩa của "soi mói" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn muốn diễn tả việc kiểm tra kỹ lưỡng và chính xác, "scrutinize" hoặc "investigate" là lựa chọn tốt. Nếu bạn muốn nhấn mạnh hành động lén lút và không được phép, "pry" hoặc "snoop" sẽ phù hợp hơn. "Delve into" thường được sử dụng khi nói về việc nghiên cứu sâu sắc một chủ đề, trong khi "probe" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ điều tra chính thức đến tìm hiểu thông tin một cách bí mật.
Để chọn được từ chính xác nhất, hãy xem xét các yếu tố sau:
Ví dụ, câu "Cảnh sát đang soi mói vụ án" có thể được dịch là "The police are investigating the case" hoặc "The police are probing the case", tùy thuộc vào mức độ chi tiết và tính chất của cuộc điều tra. Trong khi đó, câu "Anh ta cứ soi mói vào chuyện riêng của tôi" sẽ được dịch là "He keeps prying into my private affairs" hoặc "He keeps snooping around my personal life".
Tóm lại, không có một bản dịch hoàn hảo cho từ "soi mói" trong tiếng Anh. Việc lựa chọn từ vựng phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh. Hiểu được sắc thái của từng từ sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa chính xác và hiệu quả hơn.
Sản phẩm hữu ích: cây đắng cay
Sản phẩm liên quan: danh ngôn về cá nhân và tập thể
Sản phẩm liên quan: doves slogan