Sơ đồ tư duy Sắt và hợp chất của Sắt

Sơ đồ tư duy Sắt và hợp chất của Sắt

In Stock



Total: 44256.0 VND 36880 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn đang tìm kiếm sơ đồ tư duy về sắt và các hợp chất của nó? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một sơ đồ tư duy tổng quan, dễ hiểu và chi tiết về sắt, từ tính chất vật lý, hóa học đến các hợp chất quan trọng và ứng dụng của chúng.

I. Sắt (Fe)

1.1 Tính chất vật lý:

Sắt là kim loại màu trắng xám, ánh kim, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có tính nhiễm từ mạnh. Khối lượng riêng lớn, độ cứng trung bình.

1.2 Tính chất hóa học:

Sắt có số oxi hóa phổ biến là +2 và +3. Sắt tác dụng với phi kim (O2, Cl2, S...), tác dụng với axit (HCl, H2SO4 loãng), tác dụng với muối của kim loại yếu hơn, bị thụ động hóa trong HNO3 đặc, nguội và H2SO4 đặc, nguội.

II. Hợp chất của Sắt

2.1 Hợp chất sắt (II):

- FeO (sắt (II) oxit): oxit bazơ, màu đen. - Fe(OH)2 (sắt (II) hiđroxit): bazơ không tan, màu trắng xanh, dễ bị oxi hóa thành Fe(OH)3. - FeCl2 (sắt (II) clorua): muối tan, màu xanh nhạt. - FeSO4 (sắt (II) sunfat): muối tan, màu xanh lục, dùng làm chất diệt cỏ, thuốc nhuộm.

2.2 Hợp chất sắt (III):

- Fe2O3 (sắt (III) oxit): oxit bazơ, màu đỏ nâu, quặng hematit. - Fe(OH)3 (sắt (III) hiđroxit): kết tủa nâu đỏ, không tan. - FeCl3 (sắt (III) clorua): muối tan, màu vàng nâu. - Fe2(SO4)3 (sắt (III) sunfat): muối tan, màu vàng nâu.

III. Ứng dụng của Sắt và hợp chất của Sắt

Sắt và các hợp chất của sắt có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: sản xuất gang, thép, vật liệu xây dựng, sản xuất thuốc, phân bón, chất xúc tác...

Sản phẩm liên quan: sườn xám tiếng anh

Xem thêm: một lít nước bằng bao nhiêu mét khối

Xem thêm: đặc điểm cấu tạo của phân tử metan

Sản phẩm liên quan: cho caoh2 vào dung dịch nahco3 hiện tượng hóa học là