Sau Finished Là Gì?

Sau Finished Là Gì?

In Stock



Total: 35196.0 VND 29330 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Sau "finished" là gì phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh. "Finished" có nghĩa là "hoàn thành", "kết thúc", vì vậy, những từ hoặc cụm từ đi sau nó sẽ chỉ ra hành động, trạng thái hoặc cảm xúc xảy ra sau khi công việc hoàn tất. Không có một đáp án cụ thể nào cho câu hỏi này.

Các Ví Dụ Về Từ/Cụm Từ Đi Sau "Finished"

Sau khi hoàn thành công việc:

Ví dụ: "Finished the project, I felt relieved." (Hoàn thành dự án, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.) Ở đây, "relieved" mô tả cảm xúc sau khi hoàn thành dự án. Hay "Finished my homework, I went to play." (Hoàn thành bài tập về nhà, tôi đi chơi.) Ở đây, "I went to play" mô tả hành động tiếp theo sau khi hoàn thành bài tập.

Kết quả sau khi hoàn thành:

Ví dụ: "Finished the race, he was exhausted." (Kết thúc cuộc đua, anh ấy kiệt sức.) "Finished baking the cake, it looked delicious." (Nướng bánh xong, nó trông ngon tuyệt.) Trong các ví dụ này, "exhausted" và "it looked delicious" mô tả kết quả của việc hoàn thành hành động.

Tiếp theo sau khi hoàn thành:

Ví dụ: "Finished eating, we cleaned the table." (Ăn xong, chúng tôi dọn bàn.) "Finished the meeting, we proceeded to the next agenda item." (Họp xong, chúng tôi chuyển sang nội dung chương trình tiếp theo.) Những câu này cho thấy hành động tiếp theo sau khi hoàn thành hành động trước.

Tóm lại, để hiểu "sau finished là gì", bạn cần xem xét toàn bộ câu và ngữ cảnh cụ thể. Không có một từ hay cụm từ nào luôn đi sau "finished".

Xem thêm: bài học rút ra từ truyện cây khế

Sản phẩm liên quan: na al(oh)4 + hcl

Xem thêm: dấu hai chấm dùng để làm gì lớp 3

Xem thêm: oh tiếng việt là gì

Xem thêm: trái nghĩa với đơn giản