Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Sau "felt" trong tiếng Anh thường ám chỉ cảm giác hoặc trạng thái cảm xúc sau khi trải qua một sự việc, hành động hay cảm nhận nào đó. Nó không chỉ đơn thuần là việc diễn tả một cảm giác mà còn nhấn mạnh vào sự kéo dài và ảnh hưởng của cảm giác đó. Ví dụ, "I felt sad, but after a while, I felt better" (Tôi cảm thấy buồn, nhưng sau một lúc, tôi cảm thấy tốt hơn). Ở đây, "felt better" mô tả trạng thái cảm xúc *sau* khi trải qua cảm giác buồn.
Sau khi xem bộ phim đó, tôi cảm thấy rất xúc động. (After watching that movie, I felt very moved.) Trong câu này, "felt moved" mô tả cảm giác *sau* khi xem phim.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc. (She felt tired after a long day of work.) Ở đây, "felt tired" là cảm giác *sau* một ngày làm việc.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành bài thi. (He felt relieved after finishing the exam.) "Felt relieved" diễn tả trạng thái cảm xúc *sau* khi hoàn thành bài thi.
"Feel" thường dùng để chỉ cảm giác hiện tại, trong khi "felt" là quá khứ của "feel", chỉ cảm giác đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: "I feel happy now" (Tôi đang cảm thấy hạnh phúc bây giờ) và "I felt happy yesterday" (Tôi đã cảm thấy hạnh phúc hôm qua).
Việc sử dụng "felt" giúp người viết tạo ra sự liên kết giữa các trạng thái cảm xúc, giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự chuyển biến tâm trạng của nhân vật hoặc người viết. Nó cũng góp phần làm cho câu văn trở nên sinh động và giàu cảm xúc hơn.
Sản phẩm liên quan: stiren có làm mất màu dung dịch brom không
Xem thêm: buông chiếc váy nhỏ của em ra đi
Xem thêm: come up with đồng nghĩa
Xem thêm: nghĩa của từ chăm chỉ