Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Sau chủ ngữ thường là vị ngữ. Vị ngữ là thành phần chính của câu, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và cho biết chủ ngữ làm gì, là gì, như thế nào. Tuy nhiên, loại từ cụ thể xuất hiện sau chủ ngữ rất đa dạng, phụ thuộc vào cấu trúc câu và ý nghĩa muốn diễn đạt.
Động từ là loại từ phổ biến nhất sau chủ ngữ. Động từ chỉ hoạt động, trạng thái hoặc sự kiện mà chủ ngữ thực hiện hoặc trải qua. Ví dụ: Chim hót. Hoa nở. Anh ấy đang ngủ. Trong các ví dụ này, "hót", "nở", và "đang ngủ" đều là động từ làm vị ngữ.
Tính từ đứng sau chủ ngữ để miêu tả đặc điểm, tính chất của chủ ngữ. Ví dụ: Cô ấy xinh đẹp. Cây bàng rất cao lớn. Con mèo này rất dễ thương. "xinh đẹp", "cao lớn", "dễ thương" là các tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Danh từ cũng có thể đứng sau chủ ngữ, thường trong trường hợp bổ sung thông tin, chức vụ hoặc trạng thái. Ví dụ: Anh ấy là bác sĩ. Cô ấy là giáo viên. Tôi là người Việt Nam. "bác sĩ", "giáo viên", "người Việt Nam" là danh từ làm vị ngữ.
Ngoài các loại từ đơn lẻ, sau chủ ngữ còn có thể là cụm từ, bao gồm cụm động từ, cụm tính từ, cụm danh từ,... Ví dụ: Cô ấy đang chăm chỉ học tập. Cái bàn đó rất dễ sử dụng. Tôi thích những bài hát vui vẻ.
Như vậy, không có một loại từ cố định nào luôn xuất hiện sau chủ ngữ. Loại từ đó phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, vị ngữ (có thể bao gồm động từ, tính từ, danh từ, hoặc cụm từ) luôn là thành phần chính bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
Xem thêm: hcl + al2 o3
Sản phẩm liên quan: bài thuyết trình về người khuyết tật
Xem thêm: xinh trai là gì