Sát: Nghĩa, Từ Đồng Nghĩa và Ví Dụ

Sát: Nghĩa, Từ Đồng Nghĩa và Ví Dụ

In Stock



Total: 17174.399999999998 VND 14312 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Sát có nghĩa là gần, rất gần, ngay sát bên cạnh.

Các Nghĩa Của Từ "Sát"

Nghĩa Gốc:

Nghĩa gốc của từ "sát" là chỉ khoảng cách rất gần, tiếp xúc hoặc gần như tiếp xúc. Ví dụ: "Ngôi nhà sát bờ sông", "Anh ta đứng sát bên tôi".

Nghĩa Chuyển:

Từ "sát" còn được dùng để chỉ sự mạnh mẽ, quyết liệt, gần như đạt đến cực điểm. Ví dụ: "Giết sát", "Cạnh tranh sát nút", "Đánh sát vào điểm yếu". Trong trường hợp này, "sát" mang ý nghĩa cường điệu, nhấn mạnh mức độ cao của hành động hoặc tình huống.

Từ Đồng Nghĩa Của "Sát"

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "sát" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như: gần, kề, cận, cạnh, ngay, lập tức (trong trường hợp chỉ thời gian), quyết liệt, dữ dội (trong trường hợp chỉ mức độ). Ví dụ:

  • Gần: Ngôi nhà gần bờ sông.
  • Kề: Hai căn nhà kề nhau.
  • Cận: Quân địch đang ở vị trí cận kề.
  • Ngay: Anh ta đứng ngay bên cạnh tôi.
  • Lập tức: Tôi lập tức phản ứng.
  • Quyết liệt: Anh ấy đã phản công một cách quyết liệt.
  • Dữ dội: Cú đánh dữ dội vào đối thủ.

Ví Dụ Sử Dụng Từ "Sát"

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ "sát" trong các câu:

  • Chiếc xe dừng sát vạch kẻ.
  • Anh ta sát hại người yêu cũ.
  • Trận đấu kết thúc với tỉ số sát nút.
  • Cô ấy chăm sóc con cái rất sát sao.

Như vậy, tùy theo ngữ cảnh, từ "sát" sẽ mang những nghĩa khác nhau. Hiểu rõ các nghĩa và cách dùng của từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Việt chính xác và hiệu quả hơn.

Sản phẩm liên quan: phân tích sức sống tiềm tàng của nhân vật mị

Sản phẩm hữu ích: nằm mơ bắt được nhiều tôm

Sản phẩm liên quan: phê bình văn học từ ấy