Sa sút hay xa sút?

Sa sút hay xa sút?

In Stock



Total: 37136.4 VND 30947 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Từ "sa sút" là đúng chính tả. "Xa sút" không có trong từ điển tiếng Việt. Bài viết này sẽ giải thích rõ hơn về từ "sa sút" và cách sử dụng nó trong câu.

Hiểu rõ nghĩa của từ "sa sút"

Định nghĩa

Sa sút có nghĩa là giảm sút, xuống dốc, không còn như trước, suy yếu đi về chất lượng, năng lực hoặc tình hình. Ví dụ: sức khỏe sa sút, kinh tế sa sút, tinh thần sa sút.

Ví dụ minh họa

Sau một thời gian dài làm việc quá sức, sức khỏe anh ấy đã sa sút nghiêm trọng.

Do ảnh hưởng của dịch bệnh, tình hình kinh tế của công ty đã sa sút đáng kể.

Cách sử dụng từ "sa sút" trong câu

Tránh nhầm lẫn với các từ khác

Cần phân biệt "sa sút" với các từ đồng nghĩa khác như: suy giảm, suy thoái, giảm sút... Mỗi từ đều có sắc thái nghĩa khác nhau, cần lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.

Vị trí trong câu

Từ "sa sút" thường được sử dụng làm động từ hoặc tính từ trong câu. Ví dụ: "Công việc của anh ấy đang sa sút." (động từ), "Tình hình kinh tế hiện nay rất sa sút." (tính từ).

Sản phẩm hữu ích: những câu nói bất hủ của trịnh công sơn

Sản phẩm liên quan: phân tích thần gió

Sản phẩm liên quan: khích lệ tinh thần

Sản phẩm liên quan: sa cơ