Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Rush into nghĩa là vội vàng lao vào, hấp tấp làm gì đó mà không suy nghĩ kỹ. Nó thường ám chỉ việc đưa ra quyết định nhanh chóng và thiếu thận trọng, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
Ý nghĩa chính của "rush into" là hành động thiếu suy nghĩ, vội vàng, hấp tấp trong việc thực hiện điều gì đó. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống, từ việc đưa ra quyết định cá nhân đến các quyết định kinh doanh quan trọng.
Ví dụ: "Don't rush into buying that car; take your time to compare prices and features." (Đừng vội vàng mua chiếc xe đó; hãy dành thời gian để so sánh giá cả và tính năng.) Câu này cho thấy việc "rush into" có thể dẫn đến mua hàng thiếu cân nhắc, gây lãng phí tiền bạc.
Một số từ đồng nghĩa với "rush into" bao gồm: plunge into, jump into, leap into, hurry into. Trái nghĩa của nó có thể là: deliberate, careful, cautious, considered.
"Rush into" thường được dùng như một cụm động từ. Ví dụ: He rushed into the burning building to save his cat. (Anh ấy vội vàng lao vào tòa nhà đang cháy để cứu con mèo của mình.)
Trong nhiều trường hợp, việc tránh "rush into" là rất quan trọng. Suy nghĩ kỹ càng trước khi đưa ra quyết định sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm đáng tiếc và đạt được kết quả tốt hơn. Hãy luôn dành thời gian để cân nhắc, đánh giá các lựa chọn khác nhau trước khi hành động.
Sản phẩm liên quan: 2 bà trưng quê ở đâu
Sản phẩm liên quan: take up phrasal verb
Xem thêm: cao là gì trong hóa học