Rườm Rà Nghĩa Là Gì?

Rườm Rà Nghĩa Là Gì?

In Stock



Total: 33289.2 VND 27741 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Rườm rà nghĩa là phức tạp, rắc rối, thừa thãi, không cần thiết, gây khó hiểu hoặc khó chịu. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ quá cầu kỳ, thiếu sự gọn gàng, đơn giản và hiệu quả.

Phân tích chi tiết nghĩa của từ "rườm rà"

Về mặt ngữ nghĩa

Từ "rườm rà" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thừa thải, không cần thiết và gây phiền hà. Nó trái ngược với sự đơn giản, tinh tế và hiệu quả. Ví dụ, một văn bản rườm rà là một văn bản dài dòng, khó hiểu, sử dụng nhiều từ ngữ không cần thiết. Một thiết kế rườm rà là một thiết kế quá cầu kỳ, phức tạp và khó sử dụng.

Về mặt ngữ cảnh

Nghĩa của "rườm rà" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, nó có thể chỉ sự phức tạp cần thiết, ví dụ như một hệ thống kỹ thuật phức tạp nhưng hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, trong đa số trường hợp, "rườm rà" vẫn mang ý nghĩa tiêu cực.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ đồng nghĩa với "rườm rà" có thể là: phức tạp, rắc rối, dài dòng, thừa thãi, rối rắm, khó hiểu. Từ trái nghĩa có thể là: đơn giản, gọn gàng, tinh tế, hiệu quả, dễ hiểu.

Cách sử dụng từ "rườm rà" trong văn viết

Cần sử dụng từ "rườm rà" một cách chính xác và cẩn thận để tránh gây hiểu lầm. Tránh sử dụng từ này một cách tùy tiện hoặc không đúng ngữ cảnh. Việc sử dụng từ "rườm rà" thường nhằm mục đích phê bình hoặc chỉ trích một điều gì đó quá phức tạp, không hiệu quả.

Ví dụ minh họa

Ví dụ: "Bài luận của anh ấy rất rườm rà, chứa nhiều thông tin không liên quan." hoặc "Thiết kế của tòa nhà này quá rườm rà, không hề tinh tế chút nào."

Sản phẩm hữu ích: ngạn ngữ ấn độ

Xem thêm: nguyễn bỉnh khiêm sinh năm bao nhiêu

Xem thêm: nguyễn khoa điềm còn sống không

Sản phẩm hữu ích: ngữ văn lớp 7 chân trời sáng tạo tập 1