Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Rộn rã là trạng thái náo nhiệt, sôi nổi, đầy ắp tiếng động và hoạt động. Tưởng tượng một khu chợ phiên vào buổi sáng sớm, tiếng người bán hàng gọi mời, tiếng cười nói, tiếng xe cộ tấp nập… đó chính là một ví dụ sinh động về không khí rộn rã.
Rộn rã thường được dùng để miêu tả một không khí vui tươi, đầy sinh khí. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh về sự sống động và hoạt động không ngừng nghỉ. Chẳng hạn, "Không khí Tết rộn rã khắp phố phường" hay "Tiếng cười nói rộn rã trong bữa tiệc sinh nhật".
Trong một số trường hợp, "rộn rã" có thể ám chỉ đến sự bận rộn, tất bật. Ví dụ: "Công việc cứ rộn rã suốt ngày khiến tôi mệt nhoài". Tuy nhiên, sắc thái này thường nhẹ nhàng hơn so với các từ như "tấp nập", "hối hả".
Ít khi được sử dụng, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, "rộn rã" có thể ngụ ý sự hỗn loạn, không được kiểm soát. Ví dụ: "Khu chợ rộn rã đến nỗi khó có thể di chuyển". Tuy nhiên, điều này cần phải có ngữ cảnh cụ thể để hiểu được.
Từ "rộn rã" thường được dùng để miêu tả cảnh vật, không khí, hoạt động… Nó có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo nên những câu văn sinh động, giàu hình ảnh. Ví dụ: "tiếng nói rộn rã", "không khí rộn rã", "cuộc sống rộn rã", "khu chợ rộn rã".
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ "rộn rã":
Xem thêm: những câu nói hay về tiền bằng tiếng anh
Sản phẩm hữu ích: phân tích bài thơ ánh trăng của nguyễn duy
Sản phẩm hữu ích: những câu thơ vui