Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Rề là một từ tiếng Việt Nam, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ trạng thái lờ đờ, chậm chạp, thiếu năng lượng hoặc sự trì trệ. Nó cũng có thể ám chỉ sự chậm tiến độ, không hiệu quả trong công việc hoặc hoạt động nào đó.
Định nghĩa chi tiết về từ "Rề"
Ý nghĩa chính:
Trạng thái chậm chạp, thiếu năng động, trì trệ. Ví dụ: "Anh ấy làm việc rề rề cả ngày, chẳng xong việc gì cả." Hoặc: "Cái máy này chạy rề rề, sắp hỏng rồi."
Ý nghĩa mở rộng:
Ngoài nghĩa chính, "rề" còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự chậm rãi, thư thái. Ví dụ: "Cuộc sống ở đây trôi qua rề rề, thật yên bình." Tuy nhiên, điều này phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
Cách sử dụng từ "Rề" trong câu
Từ "rề" có thể được dùng như một tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường được kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa, ví dụ: "rề rà", "rề rề", "rề rà chậm chạp". Việc sử dụng từ "rề" cần lưu ý ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
Ví dụ minh họa
* "Công việc đang rề rà, cần phải đẩy nhanh tiến độ."
* "Chiếc xe máy chạy rề rề trên đường."
* "Anh ấy làm việc rề rề cả ngày, chẳng xong việc gì cả."
* "Buổi chiều thư thái trôi qua rề rề bên ly trà nóng."
Sản phẩm liên quan: quần ngố nữ rộng
Sản phẩm hữu ích: quote về sách
Sản phẩm liên quan: ngữ văn 7 cánh diều tập 1 bài 1