Rắc rối tiếng Anh

Rắc rối tiếng Anh

In Stock



Total: 36830.4 VND 30692 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Rắc rối trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như: trouble, problem, difficulty, issue, complication, predicament, dilemma, mess, v.v... Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bản chất của rắc rối và ngữ cảnh sử dụng.

Các từ tiếng Anh chỉ rắc rối và cách sử dụng

Trouble:

Rắc rối chung chung, khó khăn, phiền phức. Ví dụ: "I'm having trouble with my computer." (Tôi đang gặp rắc rối với máy tính của tôi.)

Problem:

Một vấn đề cần được giải quyết, thường mang tính cụ thể hơn "trouble". Ví dụ: "We have a serious problem with the project." (Chúng ta có một vấn đề nghiêm trọng với dự án.)

Difficulty:

Khó khăn, thách thức, thường liên quan đến việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Ví dụ: "I'm having difficulty understanding this text." (Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu văn bản này.)

Issue:

Vấn đề, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, có thể liên quan đến tranh luận hoặc chính trị. Ví dụ: "The meeting discussed several key issues." (Cuộc họp đã thảo luận một số vấn đề quan trọng.)

Complication:

Sự phức tạp, rắc rối phát sinh từ một vấn đề khác. Ví dụ: "The surgery presented unexpected complications." (Ca phẫu thuật đã xuất hiện những biến chứng không mong muốn.)

Predicament:

Tình huống khó khăn, khó xử. Ví dụ: "He found himself in a difficult predicament." (Anh ta thấy mình rơi vào một tình huống khó khăn.)

Dilemma:

Tình thế tiến thoái lưỡng nan, phải lựa chọn giữa hai phương án khó khăn. Ví dụ: "She was in a dilemma about whether to accept the job offer." (Cô ấy đang trong tình thế tiến thoái lưỡng nan về việc có nên nhận lời đề nghị công việc hay không.)

Mess:

Tình trạng hỗn độn, lộn xộn. Ví dụ: "My room is a complete mess." (Phòng của tôi rất bừa bộn.) Để sử dụng từ nào cho phù hợp, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể và mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Hiểu được sắc thái khác nhau giữa các từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Anh.

Sản phẩm liên quan: phép tính trung bình cộng

Xem thêm: toán tỉ số lớp 4

Sản phẩm liên quan: ai đã đặt tên