Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Rã nghĩa là sự phân hủy, tan vỡ thành nhiều mảnh nhỏ, mất đi sự kết dính và cấu trúc ban đầu. Nó có thể được dùng để mô tả sự tan rã của vật chất, tổ chức, hay thậm chí là tình cảm.
Các nghĩa của từ "rã"
Rã trong vật lý và hóa học:
Sự rã trong ngữ cảnh này chỉ quá trình một chất bị phân hủy thành các thành phần nhỏ hơn, ví dụ như sự rã của đá do tác động của thời tiết, sự rã của phân tử nước thành hydro và oxy.
Rã trong xã hội và chính trị:
Từ "rã" cũng được dùng để chỉ sự tan vỡ, sụp đổ của một tổ chức, chế độ chính trị hay một quốc gia. Ví dụ: sự rã của Liên Xô, sự rã của một gia đình.
Rã trong đời sống thường ngày:
Trong đời sống hàng ngày, "rã" có thể dùng để miêu tả sự mệt mỏi, kiệt sức đến mức gần như không còn sức lực. Ví dụ: "Sau một ngày làm việc vất vả, tôi cảm thấy toàn thân rã rời". Hay miêu tả sự tiêu tan, mất đi: "Giấc mơ của anh ấy đã rã tan thành mây khói".
Tóm lại, "rã" là một từ đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng mà mang sắc thái khác nhau. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa chính xác của từ này.
Sản phẩm liên quan: nhận chức hay nhậm chức
Sản phẩm liên quan: những câu nói tiếng anh ngắn hay
Xem thêm: những stt về cuộc sống