Quả táo tiếng Trung là gì?

Quả táo tiếng Trung là gì?

In Stock



Total: 18230.399999999998 VND 15192 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Quả táo trong tiếng Trung là 苹果 (píng guǒ).

Cách đọc và viết chữ Hán của "quả táo"

Cách đọc:

苹果 (píng guǒ) được phát âm là "bính guở". Lưu ý rằng âm "píng" có thanh bằng, còn âm "guǒ" có thanh hỏi. Việc nắm bắt đúng thanh điệu là rất quan trọng để người bản ngữ hiểu bạn.

Cách viết:

Chữ 苹果 (píng guǒ) gồm hai chữ Hán: 苹果. Bạn nên luyện viết hai chữ này để nhớ chính xác cách viết. Có rất nhiều ứng dụng và website hỗ trợ luyện viết chữ Hán trực tuyến.


Một số ví dụ về cách sử dụng từ "苹果" trong câu

Ví dụ 1:

我喜欢吃苹果。(Wǒ xǐhuan chī píngguǒ.) Tôi thích ăn táo.

Ví dụ 2:

这个苹果很甜。(Zhège píngguǒ hěn tián.) Quả táo này rất ngọt.

Ví dụ 3:

我买了一些苹果。(Wǒ mǎi le yīxiē píngguǒ.) Tôi đã mua một vài quả táo.


Từ vựng liên quan đến quả táo

Để mở rộng vốn từ vựng của bạn, bạn có thể tìm hiểu thêm các từ liên quan đến quả táo như: táo đỏ (红苹果 - hóng píngguǒ), táo xanh (青苹果 - qīng píngguǒ), vườn táo (苹果园 - píngguǒ yuán), v.v...

Xem thêm: sen đá bèo nhật

Xem thêm: al2 o3 tác dụng với hcl

Sản phẩm liên quan: luyện gõ bàn phím online

Xem thêm: nhà ai có con chim khách lách cha lách cách

Sản phẩm liên quan: màu gì không bắt nắng