Pull Over At Là Gì?

Pull Over At Là Gì?

In Stock



Total: 28075.2 VND 23396 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Pull over at nghĩa là “rẽ vào lề đường” hoặc “tấp vào lề đường” ở một điểm cụ thể nào đó. Đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong hướng dẫn đường đi hoặc các tình huống liên quan đến giao thông.

Phân tích cụm từ "Pull Over At"

Pull Over:

Nghĩa đen của "pull over" là "kéo qua", "kéo sang một bên". Trong ngữ cảnh giao thông, nó chỉ hành động tấp xe vào lề đường, ra khỏi làn đường chính để dừng lại.

At:

Giới từ "at" chỉ định vị trí cụ thể mà người lái xe cần tấp vào lề đường. Ví dụ: "Pull over at the next intersection" (Tấp vào lề đường ở ngã tư tiếp theo). "At" giúp xác định điểm dừng chính xác hơn so với chỉ dùng "pull over" đơn thuần.

Ví dụ sử dụng "Pull Over At"

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cách sử dụng cụm từ "pull over at" trong các câu:

  • “Pull over at the gas station on the right.” (Tấp vào trạm xăng bên phải.)
  • “Please pull over at the designated parking area.” (Vui lòng tấp vào khu vực đậu xe được chỉ định.)
  • “I’ll tell you to pull over at the correct location.” (Tôi sẽ bảo bạn tấp vào đúng vị trí.)
  • "Pull over at the next red light and wait for me" (Tấp xe lại ở đèn đỏ kế tiếp và đợi tôi)

Lưu ý khi sử dụng "Pull Over At"

Khi sử dụng cụm từ này, hãy đảm bảo rằng việc tấp vào lề đường được thực hiện an toàn và đúng luật lệ giao thông. Hãy tìm một vị trí an toàn, tránh gây cản trở cho các phương tiện khác.

Từ đồng nghĩa

Một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với "pull over at" có thể bao gồm: stop at, park at, turn into,… Tuy nhiên, "pull over at" mang sắc thái nhấn mạnh hành động tấp xe vào lề đường để dừng lại một cách nhanh chóng và tạm thời.

Xem thêm: bài thơ trẻ mầm non

Sản phẩm hữu ích: các tính từ tiếng việt

Sản phẩm liên quan: tính chất vật lí của phenol