Phrasal Verb với Break: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

Phrasal Verb với Break: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

In Stock



Total: 17666.399999999998 VND 14722 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phrasal verbs với "break" là những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ đi kèm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các phrasal verb với "break" thường gặp, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hiểu và sử dụng.

Các Phrasal Verb Thường Gặp với Break

Break down

Nghĩa: hỏng hóc (máy móc), suy sụp (tinh thần), phân tích.
Ví dụ: My car broke down on the highway. (Xe tôi hỏng trên đường cao tốc.)
Ví dụ: He broke down and cried after hearing the news. (Anh ấy suy sụp và khóc sau khi nghe tin.)
Ví dụ: Let's break down the problem into smaller parts. (Hãy phân tích vấn đề thành các phần nhỏ hơn.)

Break in

Nghĩa: đột nhập, làm quen dần dần (với việc gì).
Ví dụ: Someone broke in last night and stole my laptop. (Ai đó đột nhập tối qua và lấy cắp máy tính xách tay của tôi.)
Ví dụ: It takes time to break in new shoes. (Cần thời gian để làm quen với đôi giày mới.)

Break into

Nghĩa: đột nhập vào, bắt đầu làm gì đột ngột.
Ví dụ: The thieves broke into the house through the window. (Những tên trộm đột nhập vào nhà qua cửa sổ.)
Ví dụ: She suddenly broke into song. (Cô ấy đột nhiên bắt đầu hát.)

Break off

Nghĩa: làm gãy, chấm dứt (cuộc nói chuyện, mối quan hệ).
Ví dụ: He broke off a piece of chocolate. (Anh ấy bẻ một miếng sô cô la.)
Ví dụ: They broke off their engagement. (Họ đã hủy bỏ lễ đính hôn.)

Break out

Nghĩa: bùng phát (chiến tranh, bệnh dịch), trốn thoát.
Ví dụ: War broke out in 1914. (Chiến tranh bùng nổ vào năm 1914.)
Ví dụ: The prisoner broke out of jail. (Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.)

Break through

Nghĩa: đột phá, vượt qua (khó khăn).
Ví dụ: Scientists have finally broken through in the research. (Các nhà khoa học cuối cùng đã có bước đột phá trong nghiên cứu.)

Break up

Nghĩa: chia tay, tan rã, kết thúc (một cuộc họp, buổi biểu diễn).
Ví dụ: They broke up after five years of dating. (Họ chia tay sau 5 năm hẹn hò.)
Ví dụ: The meeting broke up at 5 pm. (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều.) Đây chỉ là một số phrasal verb phổ biến với "break". Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính xác của từng cụm từ. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng phrasal verb trong giao tiếp tiếng Anh.

Sản phẩm liên quan: từ láy tiếng việt

Sản phẩm liên quan: call after là gì

Sản phẩm hữu ích: cach su dung git