Phrasal Verbs của Take: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

Phrasal Verbs của Take: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

In Stock



Total: 28611.6 VND 23843 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phrasal verbs của "take" là một nhóm các cụm động từ rất phổ biến và đa dạng trong tiếng Anh, mỗi cụm mang một nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các phrasal verbs phổ biến nhất của "take", kèm theo ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Các Phrasal Verbs Phổ Biến của Take

Take After: Giống ai đó

Cụm từ này được dùng để chỉ sự giống nhau về ngoại hình hoặc tính cách giữa hai người, thường là giữa con cái và cha mẹ hoặc người thân trong gia đình. Ví dụ: She takes after her mother; they both have the same bright eyes. (Cô ấy giống mẹ cô ấy; cả hai đều có đôi mắt sáng.)

Take Away: Mang đi, lấy đi

"Take away" có nghĩa là lấy đi cái gì đó khỏi một nơi nào đó. Ví dụ: The waiter took away our dirty plates. (Người phục vụ đã mang đi những cái đĩa bẩn của chúng tôi.) Ngoài ra, nó cũng có thể dùng để chỉ việc trừ đi trong toán học: Five take away three is two. (Năm trừ đi ba bằng hai.)

Take Back: Rút lại lời nói, trả lại

"Take back" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó có nghĩa là rút lại điều gì đó mình đã nói. Ví dụ: I take back what I said; I was wrong. (Tôi xin rút lại những gì tôi đã nói; tôi đã sai rồi.) Thứ hai, nó có nghĩa là trả lại một món đồ. Ví dụ: Can I take back this shirt? It doesn't fit me. (Tôi có thể trả lại chiếc áo này không? Nó không vừa với tôi.)

Take Down: Ghi chép, tháo dỡ

"Take down" có nghĩa là ghi chép thông tin. Ví dụ: I took down his phone number. (Tôi đã ghi lại số điện thoại của anh ấy.) Nó cũng có nghĩa là tháo dỡ cái gì đó. Ví dụ: They took down the old building. (Họ đã phá dỡ tòa nhà cũ.)

Take Off: Cất cánh (máy bay), cởi bỏ (quần áo), nghỉ phép

"Take off" có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ máy bay cất cánh: The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.) Nó cũng có thể chỉ việc cởi bỏ quần áo: He took off his jacket. (Anh ấy đã cởi áo khoác.) Hoặc nghỉ phép: She's taking off next week. (Cô ấy sẽ nghỉ phép tuần tới.)

Take On: Nhận việc, đương đầu

"Take on" có nghĩa là nhận một công việc hoặc trách nhiệm. Ví dụ: He took on a new project. (Anh ấy đã nhận một dự án mới.) Nó cũng có thể nghĩa là đương đầu với một vấn đề khó khăn: She's taking on a big challenge. (Cô ấy đang đối mặt với một thử thách lớn.)

Take Out: Mang ra ngoài, hẹn hò

"Take out" có nghĩa là mang cái gì đó ra khỏi một nơi nào đó. Ví dụ: Please take out the trash. (Làm ơn mang rác ra ngoài.) Nó cũng có thể dùng để chỉ việc hẹn hò: He took her out to dinner. (Anh ấy đã đưa cô ấy đi ăn tối.)

Sản phẩm liên quan: gọn gàng là gì

Xem thêm: ham mê là gì

Sản phẩm hữu ích: 3 đứa bạn thân

Sản phẩm hữu ích: propin có tên gọi khác là

Xem thêm: xui xẻo đen đủi đủ đường