Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Phèn chua thường gặp nhất có công thức hóa học là KAl(SO4)2·12H2O, còn được gọi là phèn chua kali hoặc phèn chua kali nhôm.
Các loại phèn chua và công thức hóa học
Phèn chua kali (Kali alum):
Công thức hóa học: KAl(SO
4)
2·12H
2O. Đây là loại phèn chua phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Phèn chua amoni (Amoni alum):
Công thức hóa học: NH
4Al(SO
4)
2·12H
2O. Loại phèn chua này cũng có nhiều ứng dụng tương tự như phèn chua kali, nhưng đôi khi được ưa chuộng hơn trong một số ứng dụng cụ thể do tính chất khác biệt.
Ứng dụng của phèn chua
Phèn chua được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Làm trong nước: Phèn chua có khả năng làm kết tủa các chất lơ lửng trong nước, giúp làm sạch nước.
- Trong công nghiệp thuộc da: Phèn chua được sử dụng như một chất thuộc da giúp làm mềm và bền da.
- Trong y học: Phèn chua được sử dụng như một chất cầm máu, sát trùng nhẹ.
- Trong thực phẩm: Phèn chua được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm (nhưng cần lưu ý liều lượng sử dụng).
- Và nhiều ứng dụng khác như trong nhuộm vải, làm bánh,...
Lưu ý: Mặc dù phèn chua có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng cần sử dụng đúng cách và với liều lượng thích hợp để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Việc sử dụng phèn chua trong thực phẩm cần tuân thủ các quy định của pháp luật.
Sản phẩm hữu ích: vất vả là gì
Xem thêm: naalo2 tạo ra al(oh)3
Sản phẩm hữu ích: câu kể ai thế nào lớp 4