Phát Âm Chữ Cái Tiếng Việt

Phát Âm Chữ Cái Tiếng Việt

In Stock



Total: 24772.8 VND 20644 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phát âm chính xác các chữ cái tiếng Việt là nền tảng để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm từng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, giúp bạn tự tin hơn trong việc đọc và nói tiếng Việt.

Bảng Chữ Cái Và Phát Âm

Nguyên Âm

A (a): /a/ như trong "ba"
Ă (ă): /ă/ âm giữa a và e, ví dụ: "băp"
 (â): /â/ âm giữa a và o, ví dụ: "câu"
E (e): /ɛ/ như trong "me"
Ê (ê): /e/ âm "ê" như trong "kê"
I (i): /i/ như trong "mi"
O (o): /ɔ/ như trong "bo"
Ô (ô): /o/ như trong "hô"
Ơ (ơ): /ə/ âm "ơ" như trong "tơ"
U (u): /u/ như trong "bu"
Ư (ư): /ɯ/ âm "ư" như trong "từ"
Y (y): /i/ hoặc /j/ (dùng như phụ âm) ví dụ: "ya" /ja/, "yêu" /jêu/

Phụ Âm

B (b): /b/ như trong "ba"
C (c): /k/ trước a, o, u; /x/ trước e, i, y. Ví dụ: "ca" /ka/, "ce" /se/
D (d): /d/ như trong "da"
Đ (đ): /ɗ/ âm "đ" như trong "đá"
G (g): /g/ trước a, o, u; /ɣ/ trước e, i, y. Ví dụ: "ga" /ga/, "ge" /ɣɛ/
H (h): /h/ như trong "ha"
K (k): /k/ như trong "ka"
L (l): /l/ như trong "la"
M (m): /m/ như trong "ma"
N (n): /n/ như trong "na"
Ng (ng): /ŋ/ âm "ng" như trong "ngựa"
P (p): /p/ như trong "pa"
Q (q): /k/ (thường kết hợp với u) Ví dụ: "quả" /kwa/
R (r): /r/ như trong "ra"
S (s): /s/ như trong "sa"
T (t): /t/ như trong "ta"
Tr (tr): /ʈ/ âm "tr" như trong "trời"
V (v): /v/ như trong "va"
X (x): /s/ hoặc /z/ Ví dụ: "xanh" /san/, "xế" /ze/
Ch (ch): /c/ hoặc /tʃ/ âm "ch" như trong "chữ"
Gi (gi): /z/ hoặc /ʒ/ âm "gi" như trong "giờ"

Sản phẩm liên quan: nhắm thẳng quân thù mà bắn

Sản phẩm hữu ích: những câu nói hay tiếng nhật

Xem thêm: nói gì nói đi

Sản phẩm liên quan: pi trong tiếng thái là gì

Sản phẩm hữu ích: quán nhậu chòi lá