Phản ứng tiếng Anh là gì?

Phản ứng tiếng Anh là gì?

In Stock



Total: 47857.2 VND 39881 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phản ứng trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, ta dùng từ "reaction" hoặc "response". Tuy nhiên, cũng có những từ khác có thể phù hợp hơn, ví dụ như "reply", "answer", "feedback" hay "interaction".

Các từ tiếng Anh tương đương với "phản ứng"

Reaction:

Phản ứng mang nghĩa chung nhất, ám chỉ hành động hoặc cảm xúc xảy ra sau một sự kiện hay kích thích nào đó. Ví dụ: "What was your reaction to the news?" (Phản ứng của bạn với tin tức đó là gì?). Đây là lựa chọn phù hợp nhất trong hầu hết các trường hợp.

Response:

Cũng tương tự như "reaction", nhưng thường nhấn mạnh vào việc trả lời hoặc phản hồi lại một sự kích thích nào đó, ví dụ như một câu hỏi hoặc một yêu cầu. Ví dụ: "The government's response to the crisis was slow." (Phản ứng của chính phủ trước khủng hoảng rất chậm).

Reply:

Chỉ sự trả lời, thường dùng trong giao tiếp trực tiếp hoặc qua thư từ. Ví dụ: "I sent him an email, but he hasn't replied yet." (Tôi đã gửi anh ấy một email, nhưng anh ấy vẫn chưa trả lời).

Answer:

Đây là từ dùng để trả lời cho câu hỏi. Ví dụ: "What's the answer to this question?" (Câu trả lời cho câu hỏi này là gì?)

Feedback:

Là phản hồi, thường là nhận xét hay đánh giá về một sản phẩm, dịch vụ hay công việc nào đó. Ví dụ: "We need to get feedback from our customers." (Chúng ta cần nhận phản hồi từ khách hàng).

Interaction:

Chỉ sự tương tác, tác động qua lại giữa hai hay nhiều đối tượng. Ví dụ: "The interaction between the two chemicals caused an explosion." (Sự tương tác giữa hai hóa chất gây ra vụ nổ). Việc lựa chọn từ tiếng Anh phù hợp nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy cân nhắc ý nghĩa và sắc thái của từng từ để chọn lựa chính xác.

Sản phẩm hữu ích: vân sáng vân tối

Xem thêm: tiếng chim họa mi

Sản phẩm hữu ích: than mỡ là gì

Sản phẩm hữu ích: quạt gỗ treo tường