Phản ứng đặc trưng của kim loại kiềm

Phản ứng đặc trưng của kim loại kiềm

In Stock



Total: 32292.0 VND 26910 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phản ứng đặc trưng của kim loại kiềm là phản ứng với nước tạo ra dung dịch bazơ mạnh và giải phóng khí hiđro. Kim loại kiềm có độ hoạt động hóa học rất mạnh, tăng dần từ Li đến Cs.

Phản ứng với nước

Tính chất chung

Tất cả các kim loại kiềm đều phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ thường, tạo thành dung dịch bazơ mạnh (hidroxit của kim loại kiềm) và giải phóng khí hiđro. Phương trình phản ứng tổng quát:

2M + 2H2O → 2MOH + H2↑ (M là kim loại kiềm)

Cường độ phản ứng tăng dần từ liti đến xesi. Ví dụ, liti phản ứng chậm và tỏa nhiệt ít, trong khi xesi phản ứng rất mạnh và tỏa nhiệt nhiều, thậm chí có thể gây cháy nổ.

Ví dụ cụ thể:

Phản ứng của Natri với nước:

2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

Phản ứng này giải phóng nhiệt lớn, làm cho hiđro sinh ra có thể tự bốc cháy.

Phản ứng với oxi

Tính chất chung

Kim loại kiềm phản ứng dễ dàng với oxi, tạo thành các oxit. Tuy nhiên, sản phẩm thu được phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Ở điều kiện thường, liti tạo thành Li2O, natri tạo thành Na2O2 (natri peroxit), còn các kim loại kiềm khác tạo thành hỗn hợp oxit và peroxit, thậm chí cả superoxit.

Ví dụ cụ thể:

Phản ứng của Natri với oxi:

2Na + O2 → Na2O2

Phản ứng với phi kim khác

Tính chất chung

Kim loại kiềm phản ứng mạnh với hầu hết các phi kim khác như clo, brom, lưu huỳnh... tạo thành muối tương ứng. Phản ứng thường xảy ra mãnh liệt và tỏa nhiệt.

Ví dụ cụ thể:

Phản ứng của Natri với Clo:

2Na + Cl2 → 2NaCl

Như vậy, phản ứng với nước là phản ứng đặc trưng nhất của kim loại kiềm, phản ánh rõ tính khử mạnh của chúng.

Sản phẩm liên quan: bài luận giới thiệu bản thân xin học bổng

Sản phẩm hữu ích: từ c2h5oh ra ch3cooh

Xem thêm: clear là màu gì