Phân Từ 2 của Put là gì?

Phân Từ 2 của Put là gì?

In Stock



Total: 20306.399999999998 VND 16922 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phân từ 2 của động từ "put" trong tiếng Anh là "put". Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, "put" có thể được sử dụng với các giới từ để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác nhau. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ làm rõ hơn về cách sử dụng phân từ 2 của "put" và các cụm từ liên quan.

Phân Từ 2 của Put và cách sử dụng

Put trong cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành, "put" được sử dụng như phân từ 2: "I have put the book on the table" (Tôi đã đặt cuốn sách lên bàn).

Put với các giới từ để tạo thành cụm động từ

Khi kết hợp với các giới từ, "put" tạo thành nhiều cụm động từ với nghĩa khác nhau. Ví dụ:

  • Put away: dọn dẹp, cất đi (Put away your toys!)
  • Put down: đặt xuống, viết ra (Put down your pen. Put down your thoughts.)
  • Put off: trì hoãn (Don't put off your work until tomorrow.)
  • Put on: mặc vào, bật (Put on your coat. Put on the light.)
  • Put out: dập tắt, làm phiền (Put out the fire. Don't put me out!)
  • Put up: dựng lên, xây dựng (They put up a new building.)
  • Put through: nối máy (Can you put me through to the manager?)
  • Put up with: chịu đựng (I can't put up with his bad behavior anymore.)

Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn phân biệt được nghĩa của các cụm động từ này và sử dụng "put" một cách chính xác.

Tổng kết

Mặc dù phân từ 2 của "put" là "put", nhưng việc hiểu cách nó được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau và với các giới từ là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các cụm động từ này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.

Sản phẩm hữu ích: tắt gạch chân trong word

Sản phẩm liên quan: xót xa là gì

Sản phẩm liên quan: so2 + naoh ra nahso3

Sản phẩm hữu ích: take up phrasal verb

Xem thêm: bài thơ viếng lăng bác lớp 9