Pay For hay Pay To?

Pay For hay Pay To?

In Stock



Total: 21462.0 VND 17885 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Sự lựa chọn giữa "pay for" và "pay to" phụ thuộc vào ngữ cảnh. "Pay for" được sử dụng khi bạn trả tiền cho một hàng hóa, dịch vụ hoặc một thứ gì đó cụ thể. "Pay to" được dùng khi bạn trả tiền cho một người hoặc một tổ chức.

Phân biệt "Pay For" và "Pay To"

"Pay For" - Trả tiền cho cái gì

Chúng ta sử dụng "pay for" khi muốn diễn tả việc trả tiền để sở hữu hoặc sử dụng một thứ gì đó. Ví dụ: "I paid for the meal." (Tôi đã trả tiền cho bữa ăn.), "She paid for her ticket." (Cô ấy đã trả tiền vé.), "They paid for the new car." (Họ đã trả tiền cho chiếc xe mới.). Trong trường hợp này, trọng tâm là đối tượng được mua hoặc dịch vụ được sử dụng.

"Pay To" - Trả tiền cho ai

Ngược lại, "pay to" nhấn mạnh việc trả tiền cho một người hoặc một tổ chức. Ví dụ: "I paid to the cashier." (Tôi đã trả tiền cho nhân viên thu ngân.), "Pay to the order of..." (Trả cho…), "He paid to the company." (Anh ấy đã trả tiền cho công ty.). Ở đây, trọng tâm là người hoặc tổ chức nhận tiền.

Ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • Pay for: I need to pay for this book. (Tôi cần trả tiền cho cuốn sách này.)
  • Pay to: Please pay to John Doe. (Vui lòng trả tiền cho John Doe.)
  • Pay for: We paid for our flights online. (Chúng tôi đã trả tiền vé máy bay trực tuyến.)
  • Pay to: You have to pay to the landlord. (Bạn phải trả tiền cho chủ nhà.)

Kết luận

Tóm lại, sự lựa chọn giữa "pay for" và "pay to" phụ thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh vào đối tượng được mua hay người/tổ chức nhận tiền. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.

Sản phẩm hữu ích: biến thành nô lệ

Sản phẩm hữu ích: các loại đại từ

Sản phẩm hữu ích: phép chia 4 chữ số cho 2 chữ số

Sản phẩm liên quan: carry out + ving

Sản phẩm hữu ích: biểu tượng quyển sách trong word