Past Continuous Tense: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Past Continuous Tense: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

In Stock



Total: 54752.4 VND 45627 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Past Continuous Tense, hay thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: "Tôi đang ăn sáng lúc 7 giờ sáng hôm qua." Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn, cách sử dụng và cấu trúc của nó.

Cấu trúc của thì Past Continuous Tense

Câu khẳng định:

Subject + was/were + Verb-ing + Object. Ví dụ: I was watching TV. They were playing football. Lưu ý: “was” dùng với chủ ngữ số ít (I, he, she, it), “were” dùng với chủ ngữ số nhiều (you, we, they).

Câu phủ định:

Subject + was/were + not + Verb-ing + Object. Ví dụ: I was not (wasn't) eating. They were not (weren't) sleeping.

Câu nghi vấn:

Was/Were + Subject + Verb-ing + Object? Ví dụ: Was she singing? Were you working? Câu trả lời ngắn: Yes, I/he/she/it was. No, I/he/she/it wasn't. Yes, you/we/they were. No, you/we/they weren't.

Cách sử dụng thì Past Continuous Tense

Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Ví dụ: At 8 o'clock yesterday, I was studying English.

Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:

Ví dụ: While I was cooking, my brother was watching television. Cấu trúc này thường dùng với “while”, “when”.

Diễn tả một hành động đang xảy ra bị một hành động khác xen vào:

Ví dụ: I was walking down the street when I saw a cat. Hành động đang diễn ra (was walking) bị hành động khác xen vào (saw).

Diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ nhưng bị gián đoạn:

Ví dụ: I was working on the project when my boss called. Hành động “working” đang diễn ra bị gián đoạn bởi hành động “called”.

Ví dụ minh họa

Hôm qua lúc này, tôi đang làm việc. (I was working yesterday at this time.)

Trong khi anh ấy đang nấu ăn, cô ấy đang đọc sách. (While he was cooking, she was reading a book.)

Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa. (I was walking home when it started to rain.)

Sản phẩm liên quan: hiệu suất của động cơ

Sản phẩm liên quan: đề thi hsg tỉnh toán 9

Sản phẩm liên quan: bia hơi bao nhiêu tiền 1 lít