Mô tả sản phẩm
Past Continuous Tense, hay thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: "Tôi đang ăn sáng lúc 7 giờ sáng hôm qua." Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn, cách sử dụng và cấu trúc của nó.
Cấu trúc của thì Past Continuous Tense
Câu khẳng định:
Subject + was/were + Verb-ing + Object. Ví dụ: I was watching TV. They were playing football. Lưu ý: “was” dùng với chủ ngữ số ít (I, he, she, it), “were” dùng với chủ ngữ số nhiều (you, we, they).
Câu phủ định:
Subject + was/were + not + Verb-ing + Object. Ví dụ: I was not (wasn't) eating. They were not (weren't) sleeping.
Câu nghi vấn:
Was/Were + Subject + Verb-ing + Object? Ví dụ: Was she singing? Were you working? Câu trả lời ngắn: Yes, I/he/she/it was. No, I/he/she/it wasn't. Yes, you/we/they were. No, you/we/they weren't.
Cách sử dụng thì Past Continuous Tense
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ: At 8 o'clock yesterday, I was studying English.
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:
Ví dụ: While I was cooking, my brother was watching television. Cấu trúc này thường dùng với “while”, “when”.
Diễn tả một hành động đang xảy ra bị một hành động khác xen vào:
Ví dụ: I was walking down the street when I saw a cat. Hành động đang diễn ra (was walking) bị hành động khác xen vào (saw).
Diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ nhưng bị gián đoạn:
Ví dụ: I was working on the project when my boss called. Hành động “working” đang diễn ra bị gián đoạn bởi hành động “called”.
Ví dụ minh họa
Hôm qua lúc này, tôi đang làm việc. (I was working yesterday at this time.)
Trong khi anh ấy đang nấu ăn, cô ấy đang đọc sách. (While he was cooking, she was reading a book.)
Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa. (I was walking home when it started to rain.)
Sản phẩm liên quan: hiệu suất của động cơ
Sản phẩm liên quan: đề thi hsg tỉnh toán 9
Sản phẩm liên quan: bia hơi bao nhiêu tiền 1 lít