Pass + Giới Từ: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

Pass + Giới Từ: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

In Stock



Total: 54014.4 VND 45012 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Pass, trong ngữ cảnh tiếng Anh, thường được dùng như một động từ có nghĩa là "đi qua," "vượt qua" hoặc "truyền qua". Khi kết hợp với giới từ, nghĩa của "pass" sẽ thay đổi tùy thuộc vào giới từ được sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của "pass" với các giới từ khác nhau.

Pass + Giới Từ Phổ Biến

Pass by: Đi ngang qua, đi qua một nơi nào đó mà không dừng lại

Ví dụ: I passed by the park on my way home. (Tôi đi ngang qua công viên trên đường về nhà.)

Pass through: Đi xuyên qua, đi qua một khu vực nào đó

Ví dụ: We passed through a dense forest. (Chúng tôi đi xuyên qua một khu rừng rậm rạp.)

Pass on: Truyền lại, chuyển giao, bỏ qua

Ví dụ: He passed on the information to his colleague. (Anh ấy đã chuyển thông tin cho đồng nghiệp của mình.) She decided to pass on the dessert. (Cô ấy quyết định bỏ qua món tráng miệng.)

Pass over: Bỏ qua, không chú ý đến

Ví dụ: They passed over my application. (Họ đã bỏ qua đơn xin việc của tôi.)

Pass out: Ngất xỉu, phân phát

Ví dụ: He passed out from the heat. (Anh ấy ngất xỉu vì nóng.) They passed out flyers at the concert. (Họ phát tờ rơi tại buổi hòa nhạc.)

Pass up: Từ chối, bỏ lỡ cơ hội

Ví dụ: I couldn't pass up the opportunity to travel to Europe. (Tôi không thể bỏ lỡ cơ hội đi du lịch châu Âu.)

Ứng dụng Pass + Giới Từ trong các ngữ cảnh khác nhau

Việc sử dụng "pass" cùng với các giới từ khác nhau tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt, giúp người nói thể hiện chính xác ý nghĩa mình muốn truyền tải. Hiểu rõ cách dùng của từng cụm từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn một số ví dụ về cách dùng "pass" với các giới từ phổ biến. Để nắm vững hơn, hãy luyện tập thường xuyên và tìm hiểu thêm nhiều ví dụ khác trong ngữ cảnh thực tế.

Sản phẩm liên quan: tính chất vật lí của amino axit

Xem thêm: là gì là gì

Sản phẩm liên quan: biện pháp tu từ chêm xen

Sản phẩm hữu ích: dể dàng hay dễ dàng

Sản phẩm hữu ích: tiếng tăm là gì