Mô tả sản phẩm
Ô nguyên tố cho biết tất cả các thông tin cơ bản về một nguyên tố hóa học. Nó giống như một bản tóm tắt đầy đủ về tính chất và đặc điểm của nguyên tố đó.
Thông tin cơ bản trong ô nguyên tố
Số hiệu nguyên tử (Z):
Số nguyên dương chỉ số proton trong hạt nhân nguyên tử, xác định vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn và quyết định tính chất hóa học của nó.
Ký hiệu hóa học:
Là một hoặc hai chữ cái viết tắt, thường dựa trên tên Latin của nguyên tố, ví dụ như H cho Hydro, O cho Oxygen, Fe cho Ferum (Sắt).
Khối lượng nguyên tử (A):
Là giá trị trung bình khối lượng của tất cả các đồng vị của nguyên tố đó, thường được biểu thị bằng đơn vị khối lượng nguyên tử (amu) hoặc Dalton (Da).
Thông tin chi tiết hơn (có thể có trong một số ô nguyên tố mở rộng):
Tên nguyên tố:
Tên đầy đủ của nguyên tố, ví dụ như Hydro, Oxygen, Sắt.
Cấu hình electron:
Mô tả cách các electron được sắp xếp trong các lớp và phân lớp năng lượng xung quanh hạt nhân, giúp dự đoán tính chất hóa học của nguyên tố.
Điện tích hạt nhân:
Bằng số hiệu nguyên tử (Z), phản ánh số proton trong hạt nhân.
Độ âm điện:
Khả năng của nguyên tử hút electron khi tạo liên kết hóa học.
Bán kính nguyên tử:
Kích thước của nguyên tử, thường được đo bằng đơn vị Angstrom (Å).
Năng lượng ion hóa:
Năng lượng cần thiết để loại bỏ một electron khỏi nguyên tử.
Trạng thái vật chất ở điều kiện tiêu chuẩn:
Nguyên tố tồn tại ở dạng rắn, lỏng hay khí ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn.
Tóm lại, ô nguyên tố là một nguồn thông tin phong phú về một nguyên tố hóa học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính chất, cấu trúc và ứng dụng của nó. Việc nắm vững thông tin trong ô nguyên tố là rất quan trọng trong việc học tập và nghiên cứu hóa học.
Xem thêm: sườn xám tiếng anh
Xem thêm: thể tích ký hiệu là gì
Xem thêm: vì sao cún con phải xa mẹ trong bài thơ cún con