Những Từ Hán Việt Thường Gặp Trong Tiếng Việt

Những Từ Hán Việt Thường Gặp Trong Tiếng Việt

In Stock



Total: 15752.4 VND 13127 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Từ Hán Việt là những từ vay mượn từ tiếng Hán, đóng vai trò quan trọng trong việc làm giàu ngôn ngữ tiếng Việt. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ Hán Việt giúp bạn diễn đạt chính xác và tinh tế hơn. Bài viết này sẽ liệt kê một số từ Hán Việt thường gặp, giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

Các nhóm từ Hán Việt thường gặp

Từ chỉ phẩm chất, tính cách:

Có rất nhiều từ Hán Việt miêu tả phẩm chất, tính cách con người như: nhân hậu, nghĩa khí, trung thành, dũng cảm, khiêm nhường, kiên trì, bền bỉ, tài năng, thông minh, sáng suốt, ngay thẳng, chính trực, đôn hậu, cẩn thận, tận tâm… Những từ này thường được dùng để ca ngợi hoặc phê bình phẩm chất của con người. Ví dụ: “Ông ấy là người rất nhân hậu”, “Cô ấy có tính kiên trì đáng nể”.

Từ chỉ mối quan hệ:

Mối quan hệ xã hội cũng được thể hiện qua nhiều từ Hán Việt như: cha mẹ, anh chị em, họ hàng, thân hữu, bác ái, đồng nghiệp, giáo sư, sinh viên… Những từ này giúp chỉ rõ sự ràng buộc, quan hệ giữa các cá nhân trong xã hội. Ví dụ: “Gia đình tôi rất thân thiết”, “Tôi có mối quan hệ hợp tác tốt với các đồng nghiệp”.

Từ chỉ hiện tượng tự nhiên:

Nhiều hiện tượng tự nhiên cũng được gọi bằng từ Hán Việt như: thiên nhiên, mây mưa, sông núi, trời đất, ánh sáng, gió bão, hạn hán, lũ lụt… Những từ này giúp miêu tả hiện tượng tự nhiên một cách chính xác và sinh động. Ví dụ: “Thiên nhiên ban tặng cho ta nhiều điều kỳ diệu”, “Mưa bão tàn phá mùa màng”.

Từ chỉ khái niệm trừu tượng:

Các khái niệm trừu tượng cũng được thể hiện bằng nhiều từ Hán Việt như: văn hóa, lịch sử, triết học, tôn giáo, pháp luật, đạo đức, ý thức, tư tưởng… Những từ này thể hiện những khái niệm sâu sắc và phức tạp của đời sống tinh thần. Ví dụ: “Văn hóa truyền thống cần được bảo tồn”, “Pháp luật là công cụ để bảo vệ công lý”. Việc làm chủ được các từ Hán Việt sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu biết về ngôn ngữ tiếng Việt. Hãy cố gắng học tập và trau dồi vốn từ của mình để sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả và phong phú hơn.

Xem thêm: những điều kỳ thú

Xem thêm: nuôi chim cút thả vườn

Xem thêm: những câu nói hay về sách của bác