Mô tả sản phẩm
Thành ngữ là những cụm từ cố định, mang ý nghĩa tượng trưng, thường được sử dụng để làm sinh động lời nói và văn viết. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các thành ngữ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và làm giàu vốn từ ngữ của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với một số thành ngữ thường gặp trong tiếng Việt.
Thành ngữ về con người
Ăn ngay nói thật:
Chỉ người thẳng thắn, ngay thật, không giấu diếm. Ví dụ: "Ông ấy là người ăn ngay nói thật, không bao giờ nói lời gian dối."
Chân cứng đá mềm:
Chỉ người có lập trường kiên định, không dễ bị lung lay. Ví dụ: "Trước áp lực của đối phương, anh ấy vẫn giữ vững lập trường, quả là chân cứng đá mềm."
Đầu trâu mặt ngựa:
Chỉ người có vẻ ngoài xấu xí, dữ tợn. Ví dụ: "Tên cướp đó có vẻ ngoài đầu trâu mặt ngựa, khiến ai cũng khiếp sợ."
Thành ngữ về sự việc
Nước chảy bèo trôi:
Chỉ tình thế không thể cưỡng lại được, phải theo xu thế. Ví dụ: "Trước tình hình đó, chúng ta chỉ có thể nước chảy bèo trôi mà thôi."
Việc gì đến sẽ đến:
Chỉ việc gì cũng có quy luật tự nhiên của nó, không thể tránh khỏi. Ví dụ: "Dù cố gắng hết sức nhưng việc gì đến sẽ đến, cuối cùng anh ấy vẫn phải đối mặt với sự thật."
Mưa thuận gió hòa:
Chỉ điều kiện thuận lợi,
may mắn. Ví dụ: "Năm nay mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu."
Thành ngữ về tình cảm
Tình sâu nghĩa nặng:
Chỉ tình cảm sâu sắc, gắn bó keo sơn. Ví dụ: "Họ là những người bạn có tình sâu nghĩa nặng, luôn sát cánh bên nhau."
Mắt như mọng nước:
Chỉ vẻ mặt buồn rầu, xúc động. Ví dụ: "Cô ấy mắt như mọng nước khi nghe tin dữ."
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Việt. Hãy cùng học hỏi và sử dụng chúng một cách linh hoạt để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt của mình nhé!
Sản phẩm liên quan: may mắn
Sản phẩm hữu ích: những câu nói hay về tinh thần trách nhiệm
Xem thêm: những câu tiếng trung hay về tình yêu ngắn gọn