Nhọn Hoắt Là Gì?

Nhọn Hoắt Là Gì?

In Stock



Total: 31526.399999999998 VND 26272 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Nhọn hoắt là trạng thái chỉ sự sắc nhọn, nhô cao và hướng về phía trước một cách đột ngột. Hình ảnh thường được liên tưởng đến là mũi nhọn, đầu nhọn của một vật thể nào đó.

Ý Nghĩa Của Từ "Nhọn Hoắt"

Trong Ngữ Cảnh Hình Dạng:

Khi miêu tả hình dạng của vật thể, "nhọn hoắt" nhấn mạnh vào sự sắc bén và độ nhô cao bất thường của một điểm hay một cạnh. Ví dụ: "Chiếc kim nhọn hoắt đâm thủng vải." Hay "Ngọn núi nhọn hoắt chọc trời." Từ này thường tạo cảm giác mạnh mẽ, đôi khi là nguy hiểm hoặc sắc sảo.

Trong Ngữ Cảnh Tính Cách:

Ít phổ biến hơn, "nhọn hoắt" có thể được sử dụng để miêu tả tính cách, thường mang nghĩa tiêu cực. Ví dụ: "Ánh mắt anh ta nhọn hoắt, đầy sự nghi ngờ." Trong trường hợp này, "nhọn hoắt" gợi lên hình ảnh sự sắc bén, tinh ranh, thậm chí là hiểm độc.

Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với "nhọn hoắt" có thể là: sắc nhọn, bén nhọn, nhọn, tua tủa. Tuy nhiên, "nhọn hoắt" nhấn mạnh hơn vào sự đột ngột và hướng lên trên của hình dạng. Từ trái nghĩa sẽ là: tù, tròn, mập mạp, cùn.

Ví dụ Sử Dụng

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ "nhọn hoắt":

  • Cành cây khô nhọn hoắt đâm vào tay tôi.
  • Mái tóc cô ấy được cắt tỉa nhọn hoắt rất thời trang.
  • Anh ta có ánh mắt nhọn hoắt, luôn tìm cách soi xét mọi người.

Kết Luận

Như vậy, "nhọn hoắt" là một từ miêu tả hình dạng hoặc tính cách, mang ý nghĩa về sự sắc nhọn, nhô cao và đột ngột. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin chính xác và hiệu quả hơn.

Sản phẩm liên quan: nhạc trôi ke đi cảnh

Sản phẩm liên quan: những câu thơ thất tình

Sản phẩm liên quan: nhà hàng bến nảy củ chi

Sản phẩm liên quan: những đứa con chuyển sinh của thần tượng