Nhôm Tiếng Trung Là Gì?

Nhôm Tiếng Trung Là Gì?

In Stock



Total: 21151.2 VND 17626 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Nhôm trong tiếng Trung là 铝 (lǚ). Đây là câu trả lời chính xác cho câu hỏi tìm kiếm của bạn.

Cách sử dụng từ "铝 (lǚ)" trong tiếng Trung

Ví dụ về câu sử dụng từ "铝 (lǚ)":

Đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "铝 (lǚ)" trong các câu tiếng Trung:

  • 铝制品 (lǚ zhìpǐn): Sản phẩm bằng nhôm
  • 铝合金 (lǚ héjīn): Hợp kim nhôm
  • 铝箔 (lǚ bó): Giấy nhôm
  • 这个瓶子是用铝做的。(Zhège píngzi shì yòng lǚ zuò de.): Cái bình này được làm bằng nhôm.

Phân biệt "铝 (lǚ)" với các từ khác

Cần phân biệt "铝 (lǚ)" với các từ khác có phát âm hoặc nghĩa tương tự để tránh nhầm lẫn.

Từ vựng liên quan đến Nhôm trong tiếng Trung

Một số từ vựng liên quan đến nhôm trong tiếng Trung bao gồm:

  • 铝矿 (lǚ kuàng): Quặng nhôm
  • 铝厂 (lǚ chǎng): Nhà máy nhôm
  • 铝型材 (lǚ xíngcái): Thanh nhôm định hình

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nói "nhôm" trong tiếng Trung. Hãy liên hệ nếu bạn cần thêm thông tin!

Sản phẩm liên quan: hiện tượng nguyệt thực toàn phần

Sản phẩm hữu ích: bup be tinh duc ban than

Sản phẩm hữu ích: sư tử và thỏ con