Nhật Là Gì Trong Hán Việt?

Nhật Là Gì Trong Hán Việt?

In Stock



Total: 26704.8 VND 22254 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Trong Hán Việt, "Nhật" (日) có nghĩa là mặt trời. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.

Các Nghĩa Của Từ "Nhật" Trong Hán Việt

Nghĩa chính: Mặt trời

Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ "Nhật". Ví dụ: Nhật nguyệt (日月) - mặt trời và mặt trăng.

Nghĩa tượng trưng: Ngày, một ngày

Từ "Nhật" cũng được dùng để chỉ ngày, một ngày trong tuần, hoặc một ngày cụ thể. Ví dụ: Nhật ký (日記) - nhật ký ghi chép hàng ngày; thứ Nhật (Chủ Nhật).

Nghĩa liên quan đến thời gian

Một số từ Hán Việt sử dụng "Nhật" để chỉ thời gian, ví dụ như Nhật thực (日蝕) - hiện tượng mặt trời bị mặt trăng che khuất.

Nghĩa khác

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "Nhật" có thể mang những nghĩa khác, ví dụ trong một số từ ghép, nó có thể mang nghĩa bổ trợ hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ cụ thể về từ Hán Việt có chứa "Nhật"

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "Nhật", hãy xem xét một số ví dụ sau:

  • Nhật báo (日報): Báo hàng ngày
  • Nhật thực (日蝕): Hiện tượng nhật thực
  • Nhật ký (日記): Nhật ký ghi chép hàng ngày
  • Nhật Bản (日本): Tên nước Nhật Bản

Như vậy, hiểu được nghĩa của "Nhật" trong Hán Việt đòi hỏi cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách dùng của từ này.

Sản phẩm hữu ích: người đi tìm ánh sáng

Sản phẩm hữu ích: những cái tên đáng yêu lớp 3

Sản phẩm liên quan: nên đi dinh bảo đại nào

Sản phẩm liên quan: những câu nói hay về lòng khiêm tốn