Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Phản ứng giữa (NH4)2SO4 (amoni sunfat) và Ba(OH)2 (bari hydroxit) tạo ra kết tủa trắng bari sunfat (BaSO4) và giải phóng khí amoniac (NH3) và nước (H2O). Đây là một phản ứng trao đổi, phản ứng trung hòa và tạo kết tủa.
Phương trình phản ứng
Phương trình phân tử:
(NH4)2SO4(aq) + Ba(OH)2(aq) → BaSO4(s) ↓ + 2NH3(g) ↑ + 2H2O(l)
Phương trình ion rút gọn:
SO42-(aq) + Ba2+(aq) → BaSO4(s) ↓
Giải thích phản ứng
Phản ứng này xảy ra do sự kết hợp giữa ion bari (Ba2+) và ion sunfat (SO42-) tạo thành kết tủa bari sunfat không tan trong nước. Đồng thời, ion amoni (NH4+) phản ứng với ion hydroxit (OH-) tạo thành amoniac (NH3) là một chất khí và nước. Khí amoniac có mùi khai đặc trưng, dễ nhận biết. Kết tủa bari sunfat có màu trắng, lắng xuống đáy ống nghiệm.
Ứng dụng
Phản ứng này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để:
- Nhận biết ion sunfat (SO42-) trong dung dịch.
- Điều chế amoniac (NH3) trong quy mô nhỏ.
- Làm sạch dung dịch chứa ion bari.
Lưu ý an toàn
Khi thực hiện thí nghiệm này, cần chú ý đến các vấn đề an toàn sau:
- Thực hiện trong môi trường thông thoáng để tránh hít phải khí amoniac.
- Sử dụng kính bảo hộ và găng tay để bảo vệ mắt và da.
- Xử lý chất thải đúng cách theo quy định.
Sản phẩm hữu ích: đặc cầu có nghĩa là gì
Sản phẩm liên quan: từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Sản phẩm liên quan: bài thơ chia tay