Mô tả sản phẩm
Ngữ pháp lớp 6 bao gồm các kiến thức cơ bản về từ loại, câu, cụm từ và một số hiện tượng ngữ pháp khác. Bạn sẽ học cách phân tích câu, xác định chủ ngữ, vị ngữ, và các thành phần khác trong câu.
Các loại từ trong tiếng Việt
Danh từ:
Danh từ là từ chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm. Ví dụ: học sinh, bàn ghế, mùa xuân, hạnh phúc.
Động từ:
Động từ là từ chỉ hoạt động, trạng thái. Ví dụ: chạy, nhảy, học tập, ngủ.
Tính từ:
Tính từ là từ chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: tốt, đẹp, xấu, cao.
Quan hệ từ:
Quan hệ từ là từ nối các từ ngữ hoặc các câu trong câu. Ví dụ: và, với, hay, nhưng, vì, nếu.
Số từ:
Số từ là từ chỉ số lượng. Ví dụ: một, hai, ba, nhiều, ít.
Lượng từ:
Lượng từ là từ chỉ lượng ít hay nhiều. Ví dụ: một ít, một vài, nhiều, ít.
Chỉ từ:
Chỉ từ là từ dùng để xác định sự vật trong không gian và thời gian. Ví dụ: đây, đó, này, kia, nay, mai.
Cấu tạo của câu
Câu đơn và câu ghép:
Câu đơn là câu chỉ có một cụm chủ vị. Câu ghép là câu có hai hoặc nhiều cụm chủ vị. Ví dụ: Câu đơn: "Mặt trời mọc." Câu ghép: "Mặt trời mọc và chim hót."
Chủ ngữ và vị ngữ:
Chủ ngữ là thành phần chính của câu, trả lời câu hỏi "Ai?", "Cái gì?". Vị ngữ là thành phần chính của câu, trả lời câu hỏi "Làm gì?", "Là gì?". Ví dụ: "Chú chó / chạy nhanh." (Chủ ngữ: Chú chó; Vị ngữ: chạy nhanh).
Các thành phần phụ của câu
Trạng ngữ:
Trạng ngữ là thành phần phụ của câu bổ sung ý nghĩa cho thành phần chính, trả lời các câu hỏi: "Khi nào?", "Ở đâu?", "Vì sao?", "Như thế nào?",... Ví dụ: "Sáng nay, tôi đi học." (Trạng ngữ chỉ thời gian: Sáng nay).
Phụ ngữ:
Phụ ngữ là từ ngữ bổ sung ý nghĩa cho các từ ngữ khác trong câu. Ví dụ: "Quyển sách này rất hay." (Phụ ngữ "này" bổ sung ý nghĩa cho danh từ "quyển sách").
Sản phẩm liên quan: mua lá sen khô ở đâu
Sản phẩm hữu ích: nghĩa của từ um
Sản phẩm liên quan: vật có cơ năng khi nào
Sản phẩm hữu ích: tính diện tích của hình bình hành