Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm hiểu về ngữ pháp bài 11 tiếng Nhật? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các kiến thức ngữ pháp quan trọng trong bài học này, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả.
Các điểm ngữ pháp chính trong bài 11
Câu điều kiện với "たら" (tara)
Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong bài 11. "たら" (tara) được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc giả định. Ví dụ: "雨が降ったら、家に帰りましょう (Ame ga futtara, ie ni kaerimashou)" - Nếu trời mưa, chúng ta hãy về nhà. Cấu trúc cơ bản là: [Điều kiện] + たら + [Kết quả]. Chúng ta cần chú ý đến việc chia động từ trong phần điều kiện.
Danh từ chỉ thời gian
Bài 11 thường giới thiệu các danh từ chỉ thời gian cụ thể hơn, ví dụ như các từ chỉ giờ, phút, ngày trong tuần... Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về thời gian. Ví dụ: "今日は月曜日です (kyou wa getsuyoubi desu)" - Hôm nay là thứ Hai.
Động từ chỉ ý muốn/ mong muốn
Bài 11 có thể giới thiệu các động từ thể hiện ý muốn, mong muốn như "ほしい (hoshii)" - muốn có, "たべたい (tabetai)" - muốn ăn... Cách sử dụng và kết hợp với các trợ từ khác nhau sẽ tạo ra nhiều sắc thái khác nhau.
Việc học ngữ pháp bài 11 tiếng Nhật đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy tham khảo thêm các tài liệu khác và thực hành nhiều ví dụ để nắm vững kiến thức. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: những chú chó đáng yêu
Xem thêm: nơi này ai cũng quen
Sản phẩm liên quan: nước luộc ngan nấu với rau gì
Sản phẩm hữu ích: nhạc thiếu nhi mùa hè
Xem thêm: nhảy đầm là j