Nghĩa của từ dịu dàng

Nghĩa của từ dịu dàng

In Stock



Total: 40551.6 VND 33793 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Dịu dàng là tính từ miêu tả sự nhẹ nhàng, êm ái, không mạnh mẽ, thô bạo. Nó thường được dùng để chỉ hành động, cử chỉ, lời nói, hoặc tính cách của một người.

Các sắc thái nghĩa của từ "dịu dàng"

Dịu dàng trong hành động và cử chỉ:

Những hành động dịu dàng thường thể hiện sự quan tâm, chăm sóc, nhẹ nhàng và tinh tế. Ví dụ như: một cái vuốt ve dịu dàng, một cái ôm dịu dàng, hay những động tác nhẹ nhàng khi chăm sóc người khác.

Dịu dàng trong lời nói:

Lời nói dịu dàng thường mang tính chất an ủi, khích lệ, hoặc thể hiện sự yêu thương. Giọng nói dịu dàng, từ ngữ lựa chọn cẩn thận, tránh những lời lẽ gay gắt, thô lỗ.

Dịu dàng trong tính cách:

Một người có tính cách dịu dàng thường hiền lành, dễ gần, biết quan tâm đến người khác và có cách cư xử lịch sự, tế nhị. Họ thường tránh xung đột và luôn tìm cách giải quyết vấn đề một cách hòa bình.

Ví dụ về cách sử dụng từ "dịu dàng":

  • Giọng nói dịu dàng của cô ấy làm tôi cảm thấy an tâm.
  • Anh ấy nhẹ nhàng đặt em bé xuống giường với những động tác dịu dàng.
  • Cô ấy nổi tiếng với tính cách dịu dàng và tốt bụng.
  • Cái chạm dịu dàng của anh ấy khiến tim tôi đập nhanh hơn.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ đồng nghĩa: nhẹ nhàng, êm ái, mềm mại, âu yếm, trìu mến, thân mật.

Từ trái nghĩa: thô bạo, dữ dội, tàn bạo, hung dữ, mạnh mẽ (trong ngữ cảnh tiêu cực).

Tóm lại, "dịu dàng" là một từ giàu ý nghĩa, miêu tả sự mềm mại, nhẹ nhàng và tình cảm. Việc hiểu rõ sắc thái nghĩa của từ này sẽ giúp chúng ta sử dụng từ ngữ chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Sản phẩm liên quan: cởi mở tiếng anh

Sản phẩm hữu ích: bài thơ một mình

Sản phẩm hữu ích: bài toán đổi đơn vị đo khối lượng lớp 4