Mô tả sản phẩm
Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về nghĩa của một số yếu tố Hán Việt thông dụng và nghĩa của các từ có chứa yếu tố Hán Việt. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số yếu tố thường gặp và cách chúng tạo nên ý nghĩa cho các từ tiếng Việt.
Yếu tố Hán Việt thông dụng
Đại (大):
Lớn, nhiều, vĩ đại. Ví dụ: đại dương (biển lớn), đại học (trường học lớn), đại thắng (chiến thắng lớn).
Tiểu (小):
Nhỏ, ít. Ví dụ: tiểu thuyết (truyện ngắn), tiểu bang (nước nhỏ), tiểu học (trường học nhỏ).
Thái (太):
Quá, rất, lớn. Ví dụ: thái độ (thái độ rất lớn), thái bình (bình yên lớn), thái dương (mặt trời).
Trung (中):
Giữa, trung tâm. Ví dụ: trung tâm, trung thành, trung thực.
Cao (高):
Cao, giỏi, xuất sắc. Ví dụ: cao tầng (tòa nhà cao), cao thủ (người giỏi), cao siêu (cao cả).
Thấp (低):
Thấp, kém. Ví dụ: thấp kém, thấp thoáng.
Từ có yếu tố Hán Việt và nghĩa
Danh ngôn (名言):
Lời nói nổi tiếng, câu nói hay. Yếu tố "Danh" (名) nghĩa là tên, tiếng tăm; "Ngôn" (言) nghĩa là lời nói.
Hữu ích (有益):
Có ích lợi. Yếu tố "Hữu" (有) nghĩa là có; "Ích" (益) nghĩa là lợi ích.
Gia đình (家庭):
Nhà, gia tộc. Yếu tố "Gia" (家) nghĩa là nhà; "Đình" (庭) nghĩa là sân, vườn.
Tự do (自由):
Tự tại, không bị ràng buộc. Yếu tố "Tự" (自) nghĩa là tự mình; "Do" (由) nghĩa là do, bởi.
Văn hóa (文化):
Văn chương, giáo dục, nếp sống. Yếu tố "Văn" (文) nghĩa là văn chương, văn học; "Hóa" (化) nghĩa là biến đổi, giáo hóa.
Việc hiểu nghĩa của các yếu tố Hán Việt sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu nghĩa của các từ tiếng Việt phức tạp hơn. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn!
Sản phẩm hữu ích: những câu tán gái hay ngắn gọn
Sản phẩm liên quan: những con người không chịu thua số phận
Sản phẩm hữu ích: mảy may là gì