Mô tả sản phẩm
Công thức hóa học của natri axetat là CH3COONa. Natri axetat, còn được gọi là axetat natri, là muối natri của axit axetic. Nó là một chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước và có vị mặn.
Tính chất của Natri Axetat
Tính chất vật lý:
Natri axetat tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi, vị mặn. Nó dễ tan trong nước, tạo dung dịch trung tính hoặc hơi kiềm. Điểm nóng chảy của natri axetat là 324 °C.
Tính chất hóa học:
Natri axetat là một muối của axit yếu (axit axetic) và bazơ mạnh (natri hydroxit). Do đó, dung dịch của nó có tính kiềm yếu. Nó có thể phản ứng với các axit mạnh hơn để tạo ra axit axetic. Ví dụ, phản ứng với axit clohydric (HCl) sẽ tạo ra axit axetic và natri clorua (NaCl).
Ứng dụng của Natri Axetat
Natri axetat có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống, bao gồm:
Trong công nghiệp thực phẩm:
Nó được sử dụng như một chất bảo quản, chất điều chỉnh độ pH và chất tăng cường hương vị trong một số loại thực phẩm. Mã số E của nó là E262.
Trong công nghiệp dệt may:
Natri axetat được dùng làm chất nhuộm và chất trung hòa trong quá trình nhuộm vải.
Trong công nghiệp hóa chất:
Nó được sử dụng như một chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và trong sản xuất các chất tẩy rửa.
Trong y tế:
Natri axetat được sử dụng trong một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc trị chứng khó tiêu và thuốc lợi tiểu.
Ngoài ra, natri axetat còn được ứng dụng trong các lĩnh vực khác như xử lý nước, sản xuất phim ảnh và làm chất đệm trong phòng thí nghiệm. Việc hiểu rõ công thức và tính chất của natri axetat giúp chúng ta ứng dụng nó một cách hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sản phẩm liên quan: đanh đá là gì
Xem thêm: biển rạng núi thành
Sản phẩm liên quan: làm hoa bằng kẽm nhung đơn giản
Sản phẩm hữu ích: công thức tính đồng phân ankan