Muối Tiếng Trung Là Gì?

Muối Tiếng Trung Là Gì?

In Stock



Total: 22352.399999999998 VND 18627 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Muối trong tiếng Trung được gọi là 盐 (yán).

Cách sử dụng từ "盐" (yán) trong tiếng Trung

Ví dụ về câu tiếng Trung sử dụng từ "盐"

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "盐" (yán) trong câu tiếng Trung:

  • 我喜欢吃盐 (Wǒ xǐhuan chī yán): Tôi thích ăn muối.
  • 这道菜需要加点盐 (Zhè dào cài xūyào jiā diǎn yán): Món ăn này cần thêm một chút muối.
  • 盐可以用来腌制食物 (Yán kěyǐ yòng lái yānzhì shíwù): Muối có thể được sử dụng để muối thực phẩm.

Các loại muối trong tiếng Trung

Phân loại muối theo loại

Ngoài từ "盐" (yán) chung chung, tiếng Trung còn có các từ khác để chỉ các loại muối khác nhau, ví dụ:

  • 食盐 (shíyán): muối ăn
  • 海盐 (hǎiyán): muối biển
  • 粗盐 (cūyán): muối thô
  • 精盐 (jīngyán): muối tinh

Từ vựng liên quan đến muối

Từ vựng mở rộng

Một số từ vựng liên quan đến muối trong tiếng Trung bao gồm:

  • 加盐 (jiā yán): thêm muối
  • 少盐 (shǎo yán): ít muối
  • 咸 (xián): mặn
  • 盐分 (yánfèn): độ mặn

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi "muối" trong tiếng Trung. Hãy tiếp tục học tập và khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị khác nhé!

Xem thêm: think + v gì

Xem thêm: 3 đứa bạn thân

Xem thêm: công thức cấu tạo cao su buna

Sản phẩm hữu ích: it's a pencil nghĩa là gì

Sản phẩm hữu ích: ngây thơ trong sáng