Mưa Tiếng Hán Là Gì?

Mưa Tiếng Hán Là Gì?

In Stock



Total: 27154.8 VND 22629 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Mưa trong tiếng Hán có nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái muốn diễn tả. Từ phổ biến nhất là 雨 (yǔ).

Các từ Hán Việt chỉ mưa

雨 (yǔ): Từ phổ biến nhất, chỉ mưa nói chung.

Đây là từ được sử dụng rộng rãi nhất để chỉ hiện tượng mưa. Bạn có thể dùng từ này trong hầu hết các trường hợp.

những từ khác chỉ mưa

Ngoài 雨 (yǔ), tiếng Hán còn có một số từ khác miêu tả mưa, ví dụ như:

  • 霏霏 (fēifēi): Mưa phùn, mưa bay nhẹ.
  • 滂沱 (pāngtuó): Mưa to, mưa lớn.
  • 倾盆 (qīngpén): Mưa như trút nước.
  • 骤雨 (zhòuyǔ): Mưa rào.
  • 细雨 (xìyǔ): Mưa phùn, mưa nhỏ.

Việc lựa chọn từ ngữ thích hợp sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và sinh động hơn về loại mưa bạn muốn miêu tả.

Ứng dụng trong văn học và đời sống

Hiểu được các từ Hán Việt chỉ mưa giúp bạn đọc hiểu sâu sắc hơn các tác phẩm văn học cổ điển và hiện đại, đồng thời cũng giúp bạn diễn đạt chính xác và tinh tế hơn trong giao tiếp.

Sản phẩm liên quan: nhân vật trữ tình trong văn bản lá đỏ là ai

Sản phẩm hữu ích: mái ấm nhị xuân 1

Sản phẩm hữu ích: mím môi là gì