Mét khối tiếng Anh là gì?

Mét khối tiếng Anh là gì?

In Stock



Total: 49754.4 VND 41462 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Mét khối trong tiếng Anh là cubic meter hoặc viết tắt là cu m hoặc . Đây là đơn vị đo thể tích trong hệ đo lường quốc tế (SI).

Cách sử dụng "cubic meter" trong tiếng Anh

Trong các ngữ cảnh khác nhau

Từ "cubic meter" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: xây dựng (ví dụ: "The volume of the room is 50 cubic meters."), vận chuyển (ví dụ: "The truck has a cargo capacity of 10 cubic meters."), kỹ thuật (ví dụ: "The engine displaces 2 cubic meters of air per minute."), và nhiều lĩnh vực khác liên quan đến đo lường thể tích.

Ví dụ câu sử dụng "cubic meter"

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • The swimming pool has a volume of 1000 cubic meters.
  • We need to order 20 cubic meters of concrete for the foundation.
  • The shipping container has a capacity of 20 cubic meters.

Các đơn vị thể tích khác trong tiếng Anh

Ngoài cubic meter, còn có các đơn vị thể tích khác trong tiếng Anh như: cubic centimeter (cm³), cubic kilometer (km³), cubic foot (ft³), cubic yard (yd³), gallon, liter, v.v… Việc lựa chọn đơn vị phù hợp phụ thuộc vào quy mô và ngữ cảnh của phép đo.

Tổng kết

Như vậy, "cubic meter" là cách diễn đạt chính xác và phổ biến nhất cho "mét khối" trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến đo lường thể tích.

Sản phẩm hữu ích: gai xinh tha rong

Sản phẩm liên quan: sex viet hàng ngày

Sản phẩm liên quan: hình thang là hình thang cân nếu