Mẫu Số Tiếng Anh

Mẫu Số Tiếng Anh

In Stock



Total: 30342.0 VND 25285 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Mẫu số trong tiếng Anh được gọi là "denominator". Đó là số nằm ở dưới của một phân số, chỉ ra số phần bằng nhau mà toàn bộ được chia thành. Ví dụ, trong phân số 1/2, 2 là mẫu số.

Các Loại Mẫu Số

Mẫu số nguyên:

Là mẫu số là một số nguyên dương. Ví dụ: 1/2, 3/4, 5/6.

Mẫu số thập phân:

Là mẫu số là một số thập phân. Ví dụ: 1/2.5, 3/0.75. Tuy nhiên, thường người ta sẽ chuyển đổi phân số có mẫu số thập phân sang phân số có mẫu số nguyên bằng cách nhân cả tử và mẫu với một số thích hợp để loại bỏ dấu thập phân.

Mẫu số chứa biến:

Trong đại số, mẫu số có thể chứa các biến. Ví dụ: x/y, (a+b)/(c-d). Trong trường hợp này, cần lưu ý điều kiện mẫu số khác 0 để phân số được xác định.

Cách sử dụng mẫu số trong tiếng Anh

Mẫu số được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh, đặc biệt trong toán học, vật lý và các lĩnh vực liên quan. Ví dụ: * "The denominator of the fraction is 10." (Mẫu số của phân số là 10.) * "We need to find the common denominator to add these fractions." (Chúng ta cần tìm mẫu số chung để cộng các phân số này.) * "The denominator cannot be zero." (Mẫu số không thể bằng không.)

Ví dụ minh họa

Hãy xem xét phân số 3/5. Trong phân số này, 5 là mẫu số, chỉ ra rằng toàn bộ đã được chia thành 5 phần bằng nhau và phân số biểu thị 3 trong số 5 phần đó.

Sản phẩm liên quan: đổi cơ số logarit

Xem thêm: tính diện tích nửa hình tròn

Sản phẩm hữu ích: phương trình rơi tự do