Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Many + thường được sử dụng với danh từ số nhiều đếm được, biểu thị một lượng lớn. Ví dụ: Many students (nhiều học sinh), many books (nhiều sách). Để hiểu rõ hơn về cách dùng "many +", chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn.
Many apples are on the table. (Nhiều quả táo trên bàn.)
Many people attended the concert. (Nhiều người tham dự buổi hòa nhạc.)
She has many friends. (Cô ấy có nhiều bạn bè.)
Many được dùng với danh từ số nhiều đếm được, trong khi much được dùng với danh từ không đếm được. Ví dụ: Much water (nhiều nước), much time (nhiều thời gian).
Many cars are parked outside. (Nhiều xe hơi đậu bên ngoài.)
Much traffic is on the road today. (Nhiều xe cộ trên đường hôm nay.)
Trong câu hỏi, many thường được dùng để hỏi về số lượng. Ví dụ: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?). Trong câu phủ định, many thường được dùng với "not many" để diễn tả số lượng ít. Ví dụ: I don't have many friends. (Tôi không có nhiều bạn bè).
How many cars did you see? (Bạn đã thấy bao nhiêu xe?)
I didn't see many birds today. (Tôi không nhìn thấy nhiều chim hôm nay.)
Many được kết hợp với nhiều cụm từ khác để tạo ra nhiều sắc thái khác nhau. Ví dụ: many a time (nhiều lần), many thanks (cảm ơn nhiều), many more (nhiều hơn nữa).
I've told you many a time. (Tôi đã nói với bạn nhiều lần rồi.)
Many thanks for your help. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ.)
There are many more challenges ahead. (Có nhiều thách thức hơn nữa phía trước.)
Sản phẩm hữu ích: cây lá dài nhọn
Sản phẩm hữu ích: chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ
Sản phẩm liên quan: last night we ____ for you for ages but you never ____ up
Sản phẩm liên quan: lac mat mua xuan
Sản phẩm hữu ích: và nắng theo em bên dòng sông vắng