Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Mangan có nhiều hóa trị khác nhau, không chỉ một hóa trị cố định. Tùy thuộc vào từng hợp chất mà mangan thể hiện hóa trị khác nhau.
Các hóa trị của Mangan
Mangan có các hóa trị phổ biến:
Mangan có thể có hóa trị II (+2), III (+3), IV (+4), VI (+6), và VII (+7). Ví dụ, trong MnO (mangan(II) oxit), mangan có hóa trị +2; trong MnO₂ (mangan(IV) oxit), mangan có hóa trị +4; trong KMnO₄ (kali pemanganat), mangan có hóa trị +7. Sự thay đổi hóa trị này phụ thuộc vào số electron mà mangan mất đi khi tạo liên kết hóa học. Việc xác định hóa trị của mangan trong một hợp chất cụ thể đòi hỏi phải biết công thức hóa học của hợp chất đó và áp dụng các quy tắc về hóa trị.
Ví dụ về các hợp chất của Mangan và hóa trị tương ứng:
- MnO: Mangan(II) oxit (hóa trị II)
- Mn₂O₃: Mangan(III) oxit (hóa trị III)
- MnO₂: Mangan(IV) oxit (hóa trị IV)
- Mn₂O₇: Mangan(VII) oxit (hóa trị VII)
- KMnO₄: Kali pemanganat (hóa trị VII)
- K₂MnO₄: Kali manganat (hóa trị VI)
Để xác định chính xác hóa trị của mangan trong một hợp chất cụ thể, bạn cần xem xét công thức hóa học của hợp chất đó và áp dụng các quy tắc cân bằng điện tích. Hóa trị của mangan rất đa dạng và phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Sản phẩm liên quan: 1 nghin dola bang bao nhieu tien viet nam
Sản phẩm hữu ích: biện pháp giúp trẻ hứng thú trong giờ học
Sản phẩm liên quan: trigger nghĩa là gì