Make Out Phrasal Verb Là Gì?

Make Out Phrasal Verb Là Gì?

In Stock



Total: 42034.799999999996 VND 35029 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Make out phrasal verb có nghĩa là hôn nhau say đắm. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó còn có thể mang nhiều nghĩa khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phrasal verb "make out" và cách sử dụng nó một cách chính xác.

Các Nghĩa Của Make Out

Nghĩa chính: Hôn nhau say đắm

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "make out". Ví dụ: "They were making out in the back of the car." (Họ đang hôn nhau say đắm ở phía sau xe.)

Nghĩa khác: Hiểu, nhận ra

Trong ngữ cảnh này, "make out" có nghĩa là hiểu hoặc nhận ra điều gì đó, thường là trong điều kiện khó khăn. Ví dụ: "I could barely make out the sign in the dark." (Tôi hầu như không thể nhìn thấy biển báo trong bóng tối.) Hoặc "I can't make out what she's saying." (Tôi không thể hiểu cô ấy đang nói gì.)

Nghĩa khác: Thành công, xoay sở

"Make out" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc thành công hoặc xoay sở trong một tình huống khó khăn. Ví dụ: "How did you make out on your exam?" (Bạn thi thế nào rồi?) Hoặc "We managed to make out despite the difficult circumstances." (Chúng tôi đã xoay sở được mặc dù hoàn cảnh khó khăn).

Nghĩa khác: Viết ra, lập ra

Trong một số trường hợp, "make out" có nghĩa là viết ra hoặc lập ra một cái gì đó, thường là một giấy tờ hoặc chứng từ. Ví dụ: "Make out a check for $100." (Viết séc 100 đô la.)

Cách Sử Dụng Make Out

Việc sử dụng "make out" đúng cách phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để xác định nghĩa chính xác của nó. Nên tránh sử dụng "make out" trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.

Ví dụ Thực Tiễn

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng "make out" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • They were making out passionately under the moonlight. (Họ đang hôn nhau say đắm dưới ánh trăng.)
  • I couldn't make out the street name on the sign. (Tôi không thể đọc được tên đường trên biển báo.)
  • How did you make out with your job application? (Bạn đã xoay sở thế nào với đơn xin việc của mình?)
  • Please make out a receipt for the payment. (Vui lòng viết hóa đơn cho khoản thanh toán.)

Xem thêm: săn sóc là gì

Sản phẩm liên quan: ca hno3 ca no3 2 n2o h2o

Xem thêm: c2h5oh gọi là gì

Sản phẩm hữu ích: 7 cảm xúc của con người