Make Off With Nghĩa Là Gì?

Make Off With Nghĩa Là Gì?

In Stock



Total: 54966.0 VND 45805 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Make off with nghĩa là lấy trộm và chạy mất hoặc cuỗm và tẩu thoát. Đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả hành động ăn cắp một thứ gì đó một cách nhanh chóng và bí mật, sau đó nhanh chóng rời khỏi hiện trường.

Phân tích cụm từ "Make Off With"

Ý nghĩa từng từ:

Để hiểu rõ hơn nghĩa của "make off with", chúng ta cần xem xét ý nghĩa của từng từ:

  • Make off: Có nghĩa là rời đi một cách nhanh chóng, thường là để trốn tránh ai đó hoặc điều gì đó.
  • With: Chỉ ra đối tượng được lấy trộm.

Khi kết hợp lại, "make off with" tạo thành một cụm từ có nghĩa hoàn chỉnh, diễn tả hành động trốn chạy sau khi lấy cắp đồ vật.

Ví dụ minh họa:

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cách sử dụng cụm từ "make off with" trong câu:

  • "The thief made off with the jewels." (Tên trộm đã cuỗm mất những viên ngọc quý.)
  • "Someone made off with my wallet while I was sleeping." (Ai đó đã lấy mất ví của tôi khi tôi đang ngủ.)
  • "The dog made off with the bone." (Con chó đã chạy mất với khúc xương.)

Như bạn thấy, cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tội phạm đến những tình huống hài hước hơn.

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với "make off with" bao gồm: steal and escape, abscond with, run away with. Tuy nhiên, không có từ trái nghĩa chính xác cho cụm từ này, vì nó miêu tả một hành động cụ thể.

Tổng kết

Tóm lại, "make off with" là một cụm từ tiếng Anh thông dụng diễn tả hành động lấy trộm đồ vật và nhanh chóng tẩu thoát. Hiểu rõ nghĩa của cụm từ này giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác hơn.

Sản phẩm hữu ích: câu cảm thán la gì

Sản phẩm liên quan: các chất kim loại

Xem thêm: 6 múi đẹp trai