Mắc Cỡ Tiếng Anh: Từ Vựng, Cấu Trúc Câu Và Ví Dụ

Mắc Cỡ Tiếng Anh: Từ Vựng, Cấu Trúc Câu Và Ví Dụ

In Stock



Total: 29834.399999999998 VND 24862 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Mắc cỡ trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ mắc cỡ. Một số từ thường dùng bao gồm "shy," "embarrassed," "ashamed," và "self-conscious." Sự lựa chọn từ chính xác sẽ phụ thuộc vào cảm xúc và tình huống cụ thể.

Các Từ Miêu Tả Mắc Cỡ Trong Tiếng Anh

Shy (Nhút nhát):

Đây là từ phổ biến nhất để mô tả tính cách nhút nhát, thiếu tự tin khi giao tiếp với người khác. Ví dụ: "She's a shy girl and doesn't like talking to strangers." (Cô ấy là một cô gái nhút nhát và không thích nói chuyện với người lạ.)

Embarrassed (Ngượng ngùng):

Từ này dùng để diễn tả cảm giác ngượng ngùng, khó chịu sau khi làm điều gì đó sai hoặc không phù hợp. Ví dụ: "I felt embarrassed when I tripped and fell in front of everyone." (Tôi cảm thấy ngượng ngùng khi vấp ngã trước mặt mọi người.)

Ashamed (Xấu hổ):

Từ này mạnh mẽ hơn "embarrassed," diễn tả cảm giác xấu hổ, hối hận về hành động của mình. Ví dụ: "He was ashamed of his lies." (Anh ta xấu hổ về những lời nói dối của mình.)

Self-conscious (Tự ti):

Từ này dùng để miêu tả cảm giác lo lắng về ngoại hình hoặc hành động của mình trước người khác. Ví dụ: "She felt self-conscious in her new dress." (Cô ấy cảm thấy tự ti trong chiếc váy mới của mình.) Ngoài ra, còn có nhiều cụm từ khác để diễn tả cảm giác mắc cỡ, như "to blush" (đỏ mặt), "to feel awkward" (cảm thấy vụng về), "to have butterflies in one's stomach" (cảm thấy hồi hộp, lo lắng). Việc lựa chọn từ hay cụm từ phù hợp phụ thuộc vào sắc thái cảm xúc và ngữ cảnh cụ thể. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác cảm xúc của mình bằng tiếng Anh.

Sản phẩm hữu ích: biện pháp tu từ so sánh và tác dụng

Sản phẩm hữu ích: bài khấn hoá vàng

Sản phẩm hữu ích: face up to nghĩa là gì